Bóng đá, Ý: Sampdoria U20 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Sampdoria U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primavera 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ceppi Lorenzo
18
6
540
0
0
0
0
32
Rodolfo Luca
18
3
270
0
0
0
0
12
Scardigno Nicolas
18
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
D'amore Fabiano
18
6
511
0
0
2
0
2
Gioannini Matteo Domenico
18
3
121
0
0
0
0
4
Malanca Lorenzo
17
11
894
0
0
4
0
28
Papasergio Alessio
17
4
233
1
0
1
0
3
Quochi Lorenzo
19
3
125
0
0
0
0
5
Zeqiraj Leon
19
11
895
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Casalino Tommaso
17
5
194
1
0
0
0
20
Diagne Badara
21
1
45
0
0
0
0
29
Diagne Mamadou
18
1
12
0
0
1
0
15
Genovese Marco
17
3
57
0
0
0
0
8
Patrignani Giulio
18
10
464
1
0
2
1
27
Rossello Simone
18
2
60
0
0
1
0
25
Uberti Nicolo
20
1
41
0
0
0
0
14
Valisena Nico
19
11
883
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bacic Mateo
19
8
177
1
0
1
0
32
Balde Ibourahima
25
2
180
0
0
2
0
16
Boiro Balde Issa
?
4
259
0
0
1
0
24
Chiesa Lorenzo
20
1
9
0
0
0
0
21
Forte Joseph
16
9
543
1
0
0
0
16
Giolfo Matteo
18
7
238
0
0
0
0
10
Leonardi Simone
19
11
968
6
0
4
0
9
Lukisa Samuel
19
9
754
1
0
2
0
17
Ofoma Chidiche
19
8
400
1
0
3
0
11
Ovalle Santos Alessandro
18
10
869
0
0
4
1
7
Sava
18
5
53
0
0
0
0
23
Thiago
19
10
738
0
0
4
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ceppi Lorenzo
18
6
540
0
0
0
0
42
Cervone Tommaso
18
0
0
0
0
0
0
1
Gentile Giacomo
19
0
0
0
0
0
0
32
Rodolfo Luca
18
3
270
0
0
0
0
12
Scardigno Nicolas
18
2
180
0
0
0
0
32
Tomasella Mattia
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Cavallaro Michele
18
0
0
0
0
0
0
6
D'amore Fabiano
18
6
511
0
0
2
0
2
Gioannini Matteo Domenico
18
3
121
0
0
0
0
15
Lotjonen Arttu
20
0
0
0
0
0
0
4
Malanca Lorenzo
17
11
894
0
0
4
0
28
Papasergio Alessio
17
4
233
1
0
1
0
3
Quochi Lorenzo
19
3
125
0
0
0
0
13
Trevisn Davide
18
0
0
0
0
0
0
5
Zeqiraj Leon
19
11
895
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Casalino Tommaso
17
5
194
1
0
0
0
14
Chilafi Ardijan
20
0
0
0
0
0
0
8
Conti Francesco
20
0
0
0
0
0
0
20
Diagne Badara
21
1
45
0
0
0
0
29
Diagne Mamadou
18
1
12
0
0
1
0
15
Genovese Marco
17
3
57
0
0
0
0
52
Marchese Carmelo
17
0
0
0
0
0
0
8
Patrignani Giulio
18
10
464
1
0
2
1
27
Rossello Simone
18
2
60
0
0
1
0
25
Uberti Nicolo
20
1
41
0
0
0
0
14
Valisena Nico
19
11
883
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Ambrosio Alfonso
17
0
0
0
0
0
0
30
Bacic Mateo
19
8
177
1
0
1
0
32
Balde Ibourahima
25
2
180
0
0
2
0
16
Boiro Balde Issa
?
4
259
0
0
1
0
24
Chiesa Lorenzo
20
1
9
0
0
0
0
21
Forte Joseph
16
9
543
1
0
0
0
16
Giolfo Matteo
18
7
238
0
0
0
0
10
Leonardi Simone
19
11
968
6
0
4
0
9
Lukisa Samuel
19
9
754
1
0
2
0
17
Ofoma Chidiche
19
8
400
1
0
3
0
11
Ovalle Santos Alessandro
18
10
869
0
0
4
1
7
Sava
18
5
53
0
0
0
0
23
Thiago
19
10
738
0
0
4
0