Bóng đá, Brazil: Sampaio Correa trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Sampaio Correa
Sân vận động:
Estádio Governador João Castelo
(São Luís)
Sức chứa:
40 149
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alan
23
2
180
0
0
0
0
12
Carlos Eduardo
23
0
0
0
0
1
0
1
Rafael Mariano
34
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Betao
25
11
990
0
0
2
0
6
Bruno Cortez
37
6
540
0
0
0
0
22
Dimas
20
1
66
0
0
0
0
14
Fabio Aguiar
35
8
694
0
0
3
0
2
Fabrizio
27
3
60
0
0
1
0
23
Lucas Lopes
26
6
439
0
0
0
0
16
Marcelinho
26
7
204
0
0
0
0
13
Onwudiwe Franklin
25
8
640
0
0
0
0
4
Pontes Santos Carlos Eduardo
23
11
869
0
0
6
0
2
Rafael
22
11
704
0
0
5
2
22
Thallyson
32
9
698
0
0
0
0
6
Thiago Rosa
22
10
608
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Adauto
30
4
136
0
0
0
0
5
Cavi
29
7
618
1
0
2
0
8
Ferreira
38
14
799
0
0
4
0
10
Gabriel Silva
22
13
650
1
0
0
0
16
Gazao
22
9
565
0
0
2
0
7
Jhonata Varela
24
12
625
0
0
2
0
23
Mauricio
25
9
703
0
0
4
0
20
Nadson Mesquita
25
13
842
1
0
1
0
19
Roney
33
4
98
0
0
0
0
15
Silva Moreira Eloir
37
3
106
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Claudio Cebolinha
22
4
119
0
0
1
0
11
Pimentinha
37
15
1237
2
0
3
0
17
Renan Gorne
28
10
366
1
0
2
0
21
Victor Daniel
24
6
264
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Felipe Surian
43
Ze Augusto
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alan
23
2
180
0
0
0
0
12
Carlos Eduardo
23
0
0
0
0
1
0
1
Rafael Mariano
34
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Betao
25
11
990
0
0
2
0
6
Bruno Cortez
37
6
540
0
0
0
0
22
Dimas
20
1
66
0
0
0
0
14
Fabio Aguiar
35
8
694
0
0
3
0
2
Fabrizio
27
3
60
0
0
1
0
16
Guilherme
25
0
0
0
0
0
0
23
Lucas Lopes
26
6
439
0
0
0
0
16
Marcelinho
26
7
204
0
0
0
0
13
Onwudiwe Franklin
25
8
640
0
0
0
0
4
Pontes Santos Carlos Eduardo
23
11
869
0
0
6
0
2
Rafael
22
11
704
0
0
5
2
22
Thallyson
32
9
698
0
0
0
0
6
Thiago Rosa
22
10
608
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Adauto
30
4
136
0
0
0
0
5
Cavi
29
7
618
1
0
2
0
8
Ferreira
38
14
799
0
0
4
0
10
Gabriel Silva
22
13
650
1
0
0
0
16
Gazao
22
9
565
0
0
2
0
7
Jhonata Varela
24
12
625
0
0
2
0
23
Mauricio
25
9
703
0
0
4
0
20
Nadson Mesquita
25
13
842
1
0
1
0
19
Roney
33
4
98
0
0
0
0
15
Silva Moreira Eloir
37
3
106
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adriano
20
0
0
0
0
0
0
19
Claudio Cebolinha
22
4
119
0
0
1
0
11
Pimentinha
37
15
1237
2
0
3
0
17
Renan Gorne
28
10
366
1
0
2
0
21
Victor Daniel
24
6
264
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Felipe Surian
43
Ze Augusto
46