Bóng đá, Slovakia: Samorin trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Slovakia
Samorin
Sân vận động:
Pomlé Štadión
(Šamorín)
Sức chứa:
1 950
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. liga
Slovak Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Filipe
21
5
406
0
0
0
0
12
Horvath Attila
21
6
495
0
0
1
0
1
Nemeth Attila
20
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Guilherme Varjao
20
8
491
0
0
3
0
22
Kachut Damian
20
11
964
0
0
2
0
13
Knaze Adam
19
1
46
0
0
0
0
13
Lami Adam
18
3
53
0
0
0
0
15
Maric-Bjekic Drasko
28
13
1125
0
0
4
0
19
Raska Filip
19
9
707
0
0
1
0
5
Rhyan Modesto
21
9
765
0
0
3
0
2
Striukov Maksym
19
3
193
0
0
2
1
22
Szolgai Balint
20
1
17
0
0
0
0
4
Zemko Filip
19
3
131
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Angyal Botond
19
12
816
0
0
6
0
8
Baez Aldo
36
4
281
0
0
1
0
10
Cardoso Fellipe
19
14
797
4
0
4
0
24
Kucman Matus
19
6
178
0
0
2
0
27
Landry Beugre Abraham
18
4
340
0
0
1
0
21
Plyushch Roman
20
13
860
4
0
3
0
30
Riquelme
22
3
132
0
0
2
0
14
Vassiljev Nikita
21
11
621
0
0
1
0
16
Vidnyanszky Matyas
18
7
348
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Barisic Bartol
21
9
619
4
0
1
0
7
Csoka Balint
21
8
187
1
0
2
0
11
Leshchynskyi Yevgen
20
11
323
1
0
5
0
9
Pukhtyeyev Maksim
20
4
302
2
0
1
0
28
Sylla Alioune
21
12
829
1
0
4
0
25
Zahradnik Zoran
19
14
1021
1
0
2
0
20
Ziga Nino
18
9
442
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vassiljev Vladimir
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Horvath Attila
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Guilherme Varjao
20
1
87
0
0
0
0
22
Kachut Damian
20
1
90
0
0
0
0
15
Maric-Bjekic Drasko
28
1
90
0
0
0
0
19
Raska Filip
19
1
90
0
0
1
0
2
Striukov Maksym
19
1
0
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Angyal Botond
19
1
67
0
0
0
0
8
Baez Aldo
36
1
0
0
0
0
0
10
Cardoso Fellipe
19
2
24
0
0
0
0
27
Landry Beugre Abraham
18
2
4
1
0
1
0
21
Plyushch Roman
20
1
90
0
0
0
0
14
Vassiljev Nikita
21
3
24
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Csoka Balint
21
1
90
0
0
1
0
11
Leshchynskyi Yevgen
20
2
67
2
0
0
0
9
Pukhtyeyev Maksim
20
1
0
2
0
0
0
28
Sylla Alioune
21
3
90
2
0
1
0
25
Zahradnik Zoran
19
2
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vassiljev Vladimir
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Filipe
21
5
406
0
0
0
0
12
Horvath Attila
21
7
585
0
0
1
0
1
Nemeth Attila
20
4
360
0
0
0
0
1
Zapichenko Vladyslav
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Guilherme Varjao
20
9
578
0
0
3
0
22
Kachut Damian
20
12
1054
0
0
2
0
13
Knaze Adam
19
1
46
0
0
0
0
13
Lami Adam
18
3
53
0
0
0
0
15
Maric-Bjekic Drasko
28
14
1215
0
0
4
0
19
Raska Filip
19
10
797
0
0
2
0
5
Rhyan Modesto
21
9
765
0
0
3
0
2
Striukov Maksym
19
4
193
1
0
2
1
22
Szolgai Balint
20
1
17
0
0
0
0
4
Zemko Filip
19
3
131
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Angyal Botond
19
13
883
0
0
6
0
8
Baez Aldo
36
5
281
0
0
1
0
10
Cardoso Fellipe
19
16
821
4
0
4
0
24
Kucman Matus
19
6
178
0
0
2
0
27
Landry Beugre Abraham
18
6
344
1
0
2
0
24
Mitring Zsombor
20
0
0
0
0
0
0
21
Plyushch Roman
20
14
950
4
0
3
0
30
Riquelme
22
3
132
0
0
2
0
29
Toth Adrian
18
0
0
0
0
0
0
14
Vassiljev Nikita
21
14
645
1
0
1
0
16
Vidnyanszky Matyas
18
7
348
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Barisic Bartol
21
9
619
4
0
1
0
7
Csoka Balint
21
9
277
1
0
3
0
11
Leshchynskyi Yevgen
20
13
390
3
0
5
0
9
Pukhtyeyev Maksim
20
5
302
4
0
1
0
28
Sylla Alioune
21
15
919
3
0
5
0
25
Zahradnik Zoran
19
16
1111
1
0
2
0
20
Ziga Nino
18
9
442
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vassiljev Vladimir
36