Bóng đá, Áo: Salzburg U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Áo
Salzburg U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hamzic Salko
18
2
180
0
0
0
0
41
Zawieschitzky Christian
17
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bendra Kristjan
18
4
307
0
2
1
0
40
Brandtner Jakob
18
3
172
0
0
1
0
3
Gadou Joane
17
3
251
0
0
0
0
47
Hussauf Julian
18
3
52
1
0
0
0
14
Zabransky Valentin
17
4
304
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Jano Zeteny
19
3
209
3
1
2
1
25
Lukic Oliver
18
1
32
0
0
0
0
19
Moswitzer Marcel
19
1
3
0
0
0
0
8
Paumgartner Tim
19
3
172
0
0
0
0
17
Rackl Quirin
18
4
223
0
0
0
0
4
Schuster Jannik
18
4
252
0
0
0
0
36
Striednig Marc
18
3
245
1
0
1
0
29
Sulzbacher Valentin
19
2
180
0
1
1
0
37
Trummer Tim
19
3
226
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Adejenughure Oghenetejiri
17
3
161
1
0
0
1
43
Aguilar Enrique
17
4
288
0
0
0
0
11
Baidoo Edmund
18
4
242
1
3
0
0
22
Brandt Marco
18
1
2
0
0
0
0
15
Murillo Alexander
18
2
26
0
0
0
0
9
Verhounig Phillip
18
4
250
6
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Beichler Daniel
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hamzic Salko
18
2
180
0
0
0
0
32
Winklhofer Jonas
16
0
0
0
0
0
0
41
Zawieschitzky Christian
17
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bendra Kristjan
18
4
307
0
2
1
0
40
Brandtner Jakob
18
3
172
0
0
1
0
3
Gadou Joane
17
3
251
0
0
0
0
47
Hussauf Julian
18
3
52
1
0
0
0
14
Zabransky Valentin
17
4
304
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ivanschitz Ilia
17
0
0
0
0
0
0
10
Jano Zeteny
19
3
209
3
1
2
1
25
Lukic Oliver
18
1
32
0
0
0
0
18
Moser Johannes
16
0
0
0
0
0
0
19
Moswitzer Marcel
19
1
3
0
0
0
0
8
Paumgartner Tim
19
3
172
0
0
0
0
17
Rackl Quirin
18
4
223
0
0
0
0
4
Schuster Jannik
18
4
252
0
0
0
0
36
Striednig Marc
18
3
245
1
0
1
0
29
Sulzbacher Valentin
19
2
180
0
1
1
0
37
Trummer Tim
19
3
226
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Adejenughure Oghenetejiri
17
3
161
1
0
0
1
43
Aguilar Enrique
17
4
288
0
0
0
0
11
Baidoo Edmund
18
4
242
1
3
0
0
22
Brandt Marco
18
1
2
0
0
0
0
15
Murillo Alexander
18
2
26
0
0
0
0
9
Verhounig Phillip
18
4
250
6
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Beichler Daniel
36