Bóng đá, Phần Lan: SalPa trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
SalPa
Sân vận động:
Salon urheilupuisto
(Salo)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ykkosliiga
Ykkosliigacup
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Mikkonen Antto
22
11
990
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Gronlund Frans
24
20
1566
1
0
5
0
17
John Michael
22
22
1868
4
0
7
1
14
Kepot Daniel
23
24
1752
2
0
6
0
3
Meura Joonas
26
16
1215
2
1
4
1
20
Olsbo Valtteri
23
7
279
0
0
2
0
8
Poysa Severi
21
23
1211
0
0
1
0
16
Sistonen Topi
18
16
564
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Agyiri Thomas
30
25
2033
0
1
4
0
6
Aparicio Guillem
25
9
743
0
0
4
0
4
Foster Keir
20
23
1180
3
0
4
1
12
Garrett Ian
28
20
1115
2
2
3
0
22
Jannes Aleksi
21
26
1942
0
1
0
0
13
Jarvinen Julius
25
24
1270
0
0
6
0
5
Miyamoto Koki
24
12
401
2
0
1
0
9
Tainio Maximus
23
24
1945
3
7
10
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Jakonen Olli
24
27
2330
11
1
3
0
10
Jakonen Oskari
27
17
857
0
0
4
0
7
Jalonen Jasper
19
11
419
0
0
0
0
26
Lehtisalo Otto
20
14
658
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aluja Jordi
29
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Mikkonen Antto
22
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Gronlund Frans
24
2
109
0
0
1
1
17
John Michael
22
3
259
0
0
2
0
14
Kepot Daniel
23
3
155
0
0
0
0
3
Meura Joonas
26
3
218
1
0
0
0
20
Olsbo Valtteri
23
3
189
0
0
0
0
8
Poysa Severi
21
4
229
0
0
0
0
16
Sistonen Topi
18
4
200
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Agyiri Thomas
30
4
339
0
0
0
0
4
Foster Keir
20
4
292
1
0
0
0
22
Jannes Aleksi
21
4
353
0
0
0
0
13
Jarvinen Julius
25
2
152
0
0
2
0
5
Miyamoto Koki
24
3
209
0
0
0
0
9
Tainio Maximus
23
2
108
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Jakonen Olli
24
3
270
1
0
0
0
10
Jakonen Oskari
27
3
152
0
0
0
0
7
Jalonen Jasper
19
2
119
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aluja Jordi
29
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Mikkonen Antto
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Gronlund Frans
24
1
1
0
0
0
0
17
John Michael
22
1
90
0
0
0
0
14
Kepot Daniel
23
1
23
0
0
0
0
20
Olsbo Valtteri
23
1
90
0
0
0
0
8
Poysa Severi
21
1
90
0
0
0
0
16
Sistonen Topi
18
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Agyiri Thomas
30
1
90
0
0
0
0
4
Foster Keir
20
1
45
1
0
0
0
22
Jannes Aleksi
21
1
90
1
0
0
0
5
Miyamoto Koki
24
1
80
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Jakonen Olli
24
1
11
0
0
0
0
7
Jalonen Jasper
19
1
68
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aluja Jordi
29
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Koski Joonas
18
0
0
0
0
0
0
30
Mikkonen Antto
22
15
1350
0
0
3
0
1
Tanska Jussi
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Gronlund Frans
24
23
1676
1
0
6
1
17
John Michael
22
26
2217
4
0
9
1
14
Kepot Daniel
23
28
1930
2
0
6
0
3
Meura Joonas
26
19
1433
3
1
4
1
20
Olsbo Valtteri
23
11
558
0
0
2
0
8
Poysa Severi
21
28
1530
0
0
1
0
16
Sistonen Topi
18
21
854
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Agyiri Thomas
30
30
2462
0
1
4
0
6
Aparicio Guillem
25
9
743
0
0
4
0
4
Foster Keir
20
28
1517
5
0
4
1
12
Garrett Ian
28
20
1115
2
2
3
0
22
Jannes Aleksi
21
31
2385
1
1
0
0
13
Jarvinen Julius
25
26
1422
0
0
8
0
5
Miyamoto Koki
24
16
690
2
0
1
0
9
Tainio Maximus
23
26
2053
3
7
10
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Jakonen Olli
24
31
2611
12
1
3
0
10
Jakonen Oskari
27
20
1009
0
0
4
0
7
Jalonen Jasper
19
14
606
0
0
0
0
26
Lehtisalo Otto
20
14
658
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aluja Jordi
29