Bóng đá, Anh: Salford trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Salford
Sân vận động:
Peninsula Stadium
(Salford)
Sức chứa:
5 108
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
EFL Cup
EFL Trophy
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jones Jamie
35
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Berkoe Kevin
23
1
7
0
0
0
0
2
Edwards Thomas
25
6
369
0
0
2
0
29
Garbutt Luke
31
16
1395
0
2
4
0
19
Mnoga Haji
22
12
732
0
1
3
0
5
Negru Stephan
22
14
1169
0
0
1
0
24
Olopade Tosin
19
1
90
0
0
1
0
32
Shephard Liam
30
4
161
0
0
0
0
16
Tilt Curtis
33
13
1039
0
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ashley Ossama
24
15
1034
0
1
3
0
33
Austerfield Josh
23
13
1022
0
0
3
0
20
Chesters Daniel
22
7
451
0
1
2
0
6
Fornah Tyrese
25
13
1170
0
1
4
0
47
Humbles Liam
20
1
90
0
0
0
0
8
Lund Matthew
34
9
193
0
0
1
0
10
N'Mai Kelly
20
14
1034
3
3
5
0
11
Taylor Jon
32
10
437
1
0
2
0
7
Watson Ryan
31
2
32
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Adelakun Hakeeb
28
3
153
2
0
0
0
27
Kouassi Kylian
21
13
972
2
1
4
0
22
Luamba Junior
21
8
266
1
0
0
0
23
Malcolm Kyrell
?
1
45
0
0
0
0
18
McAleny Conor
32
13
494
0
1
2
0
37
Okoronkwo Francis
20
13
562
2
0
1
0
9
Stockton Cole
30
12
645
2
1
0
0
14
Woodburn Benjamin
25
14
831
2
1
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Robinson Karl
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Young Matthew
17
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Chester James
35
1
90
0
0
1
0
2
Edwards Thomas
25
1
90
0
0
1
0
29
Garbutt Luke
31
1
66
0
0
0
0
5
Negru Stephan
22
1
45
0
0
1
0
16
Tilt Curtis
33
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Chesters Daniel
22
1
75
0
0
1
0
8
Lund Matthew
34
1
90
0
0
0
0
10
N'Mai Kelly
20
1
25
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Luamba Junior
21
1
66
0
0
0
0
23
Malcolm Kyrell
?
1
25
0
0
0
0
18
McAleny Conor
32
1
25
0
0
0
0
9
Stockton Cole
30
1
16
0
0
0
0
14
Woodburn Benjamin
25
1
66
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Robinson Karl
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Young Matthew
17
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Berkoe Kevin
23
1
46
0
0
0
0
17
Chester James
35
1
90
0
0
0
0
2
Edwards Thomas
25
3
237
0
1
0
0
29
Garbutt Luke
31
1
90
0
0
0
0
19
Mnoga Haji
22
1
90
0
0
0
0
5
Negru Stephan
22
1
90
0
0
0
0
24
Olopade Tosin
19
1
31
0
0
0
0
32
Shephard Liam
30
2
114
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Austerfield Josh
23
2
180
0
0
0
0
20
Chesters Daniel
22
1
70
0
0
0
0
47
Humbles Liam
20
2
104
0
0
0
0
8
Lund Matthew
34
2
167
0
0
0
0
10
N'Mai Kelly
20
2
100
0
0
0
0
11
Taylor Jon
32
2
134
0
0
1
0
7
Watson Ryan
31
1
64
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Adelakun Hakeeb
28
1
45
0
1
0
0
35
Cleary Robbie
21
2
111
0
0
0
0
27
Kouassi Kylian
21
1
46
0
0
0
0
22
Luamba Junior
21
3
146
0
1
1
0
23
Malcolm Kyrell
?
2
142
0
1
1
0
18
McAleny Conor
32
3
253
1
0
0
0
9
Stockton Cole
30
2
117
1
0
0
0
14
Woodburn Benjamin
25
1
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Robinson Karl
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Young Matthew
17
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Garbutt Luke
31
1
90
0
1
0
0
19
Mnoga Haji
22
1
90
0
0
1
0
32
Shephard Liam
30
1
90
0
0
0
0
16
Tilt Curtis
33
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ashley Ossama
24
1
69
0
0
1
0
33
Austerfield Josh
23
1
90
0
0
0
0
6
Fornah Tyrese
25
1
22
0
0
0
0
8
Lund Matthew
34
1
90
2
0
0
0
10
N'Mai Kelly
20
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Kouassi Kylian
21
1
90
0
0
0
0
23
Malcolm Kyrell
?
1
69
0
0
0
0
37
Okoronkwo Francis
20
1
22
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Robinson Karl
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jones Jamie
35
16
1440
0
0
1
0
13
Young Matthew
17
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Berkoe Kevin
23
2
53
0
0
0
0
17
Chester James
35
2
180
0
0
1
0
40
Curran-Nichols Jay
20
0
0
0
0
0
0
2
Edwards Thomas
25
10
696
0
1
3
0
29
Garbutt Luke
31
19
1641
0
3
4
0
19
Mnoga Haji
22
14
912
0
1
4
0
5
Negru Stephan
22
16
1304
0
0
2
0
24
Olopade Tosin
19
2
121
0
0
1
0
32
Shephard Liam
30
7
365
0
0
0
0
16
Tilt Curtis
33
15
1175
0
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ashley Ossama
24
16
1103
0
1
4
0
33
Austerfield Josh
23
16
1292
0
0
3
0
20
Chesters Daniel
22
9
596
0
1
3
0
6
Fornah Tyrese
25
14
1192
0
1
4
0
47
Humbles Liam
20
3
194
0
0
0
0
8
Lund Matthew
34
13
540
2
0
1
0
10
N'Mai Kelly
20
18
1249
3
3
6
0
11
Taylor Jon
32
12
571
1
0
3
0
7
Watson Ryan
31
3
96
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Adelakun Hakeeb
28
4
198
2
1
0
0
35
Cleary Robbie
21
2
111
0
0
0
0
27
Kouassi Kylian
21
15
1108
2
1
4
0
22
Luamba Junior
21
12
478
1
1
1
0
23
Malcolm Kyrell
?
5
281
0
1
1
0
18
McAleny Conor
32
17
772
1
1
2
0
37
Okoronkwo Francis
20
14
584
2
0
1
0
9
Stockton Cole
30
15
778
3
1
0
0
14
Woodburn Benjamin
25
16
909
2
1
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Robinson Karl
44