Bóng đá, Ý: Salernitana trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Salernitana
Sân vận động:
Stadio Arechi
(Salerno)
Sức chứa:
37 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Corriere Francesco
18
1
47
0
0
0
0
1
Fiorillo Vincenzo
34
3
222
0
0
0
1
55
Sepe Luigi
33
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bronn Dylan
29
12
1035
0
0
2
0
33
Ferrari Gian Marco
32
9
810
1
1
2
0
2
Gentile Davide
20
3
64
0
0
0
0
44
Jaroszynski Pawel
30
3
157
0
0
0
0
17
Njoh Lilian
23
13
988
0
1
0
0
13
Ruggeri Fabio
19
3
192
0
0
0
0
30
Stojanovic Petar
29
9
685
0
0
6
0
4
Velthuis Tijs
22
4
360
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Amatucci Lorenzo
20
12
948
0
1
2
0
45
Di Vico Rocco
17
1
1
0
0
0
0
29
Ghiglione Paolo
27
4
162
0
1
0
0
8
Hrustic Ajdin
28
7
335
0
0
2
0
25
Maggiore Giulio
26
9
488
0
0
2
0
19
Reine-Adelaide Jeff
Chấn thương
26
2
94
0
0
0
0
77
Sfait Andres
19
2
33
0
0
0
0
21
Soriano Roberto
33
9
566
0
0
2
0
70
Tello Andres
28
12
673
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Braaf Jayden
22
12
529
2
0
3
0
23
Dalmonte Nicola
27
4
98
0
0
1
0
11
Kallon Yayah
23
7
234
0
0
3
1
9
Simy
32
10
632
2
1
0
0
7
Tongya Franco
Chấn thương mắt cá chân30.11.2024
22
7
515
2
0
0
0
10
Torregrossa Ernesto
32
8
293
0
0
3
0
14
Valencia Diego
24
4
252
1
0
0
0
31
Verde Daniele
28
13
855
2
2
1
0
20
Wlodarczyk Szymon
21
7
323
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Colantuono Stefano
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fiorillo Vincenzo
34
1
90
0
0
0
0
55
Sepe Luigi
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bronn Dylan
29
1
90
0
0
0
0
44
Jaroszynski Pawel
30
1
90
0
0
0
0
17
Njoh Lilian
23
1
74
0
0
0
0
13
Ruggeri Fabio
19
1
90
0
0
1
0
4
Velthuis Tijs
22
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Amatucci Lorenzo
20
2
106
0
0
0
0
29
Ghiglione Paolo
27
1
90
0
0
0
0
8
Hrustic Ajdin
28
1
55
0
1
0
0
25
Maggiore Giulio
26
2
95
0
0
0
1
77
Sfait Andres
19
1
46
0
0
0
0
21
Soriano Roberto
33
1
65
0
0
0
0
70
Tello Andres
28
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Braaf Jayden
22
2
26
0
0
0
0
23
Dalmonte Nicola
27
1
55
0
0
0
0
11
Kallon Yayah
23
2
120
1
0
0
0
9
Simy
32
2
92
1
0
0
0
10
Torregrossa Ernesto
32
1
26
0
0
0
0
14
Valencia Diego
24
1
81
0
0
0
0
31
Verde Daniele
28
1
36
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Colantuono Stefano
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Corriere Francesco
18
1
47
0
0
0
0
1
Fiorillo Vincenzo
34
4
312
0
0
0
1
22
Salvati Gregorio
19
0
0
0
0
0
0
55
Sepe Luigi
33
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bronn Dylan
29
13
1125
0
0
2
0
33
Ferrari Gian Marco
32
9
810
1
1
2
0
25
Ferrari Tommaso
19
0
0
0
0
0
0
2
Gentile Davide
20
3
64
0
0
0
0
42
Guccione Niccolo
18
0
0
0
0
0
0
44
Jaroszynski Pawel
30
4
247
0
0
0
0
17
Njoh Lilian
23
14
1062
0
1
0
0
13
Ruggeri Fabio
19
4
282
0
0
1
0
30
Stojanovic Petar
29
9
685
0
0
6
0
4
Velthuis Tijs
22
6
540
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Amatucci Lorenzo
20
14
1054
0
1
2
0
70
Boncori Luca
18
0
0
0
0
0
0
45
Di Vico Rocco
17
1
1
0
0
0
0
29
Ghiglione Paolo
27
5
252
0
1
0
0
8
Hrustic Ajdin
28
8
390
0
1
2
0
25
Maggiore Giulio
26
11
583
0
0
2
1
19
Reine-Adelaide Jeff
Chấn thương
26
2
94
0
0
0
0
77
Sfait Andres
19
3
79
0
0
0
0
21
Soriano Roberto
33
10
631
0
0
2
0
70
Tello Andres
28
13
763
1
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Braaf Jayden
22
14
555
2
0
3
0
23
Dalmonte Nicola
27
5
153
0
0
1
0
43
Fusco Gerardo
19
0
0
0
0
0
0
11
Kallon Yayah
23
9
354
1
0
3
1
9
Simy
32
12
724
3
1
0
0
7
Tongya Franco
Chấn thương mắt cá chân30.11.2024
22
7
515
2
0
0
0
10
Torregrossa Ernesto
32
9
319
0
0
3
0
14
Valencia Diego
24
5
333
1
0
0
0
31
Verde Daniele
28
14
891
2
2
1
0
20
Wlodarczyk Szymon
21
7
323
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Colantuono Stefano
62