Bóng đá, Tây Ban Nha: Salamanca trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Salamanca
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Segunda RFEF - Bảng 1
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ruiz Eric
22
1
0
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Murua Javier
27
1
0
1
0
0
0
23
Oliveira Ian
20
1
0
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Amaro Antonio
32
1
0
0
0
0
0
6
Cristeto Carlos
30
1
0
1
0
0
0
10
Rey Diego Benito
36
1
0
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ares Jesus
21
1
0
1
0
0
0
20
Caramelo Alex
29
2
0
2
0
0
0
14
Carmona De Ita Gustavo
29
1
0
1
0
0
0
18
Emana Stephane
30
1
0
1
0
0
0
11
Galvan Martin
31
2
0
2
0
0
0
7
Gonzalez Alvaro
31
2
0
2
0
0
0
22
Juancho
28
2
0
2
0
0
0
9
Villajos Maikel
26
2
0
3
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ruiz Eric
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Casado Ivan
31
1
90
0
0
0
0
3
Gassama Souleymane
25
1
90
0
0
0
0
5
Murua Javier
27
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Amaro Antonio
32
1
90
0
0
1
0
6
Cristeto Carlos
30
1
90
0
0
1
0
15
Curro
21
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ares Jesus
21
1
17
0
0
0
0
20
Caramelo Alex
29
1
32
1
0
0
0
14
Carmona De Ita Gustavo
29
1
4
0
0
0
0
18
Emana Stephane
30
1
74
0
0
0
0
11
Galvan Martin
31
1
59
0
0
0
0
7
Gonzalez Alvaro
31
1
74
0
0
0
0
22
Juancho
28
1
87
0
0
0
0
9
Villajos Maikel
26
1
17
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Gonzalez Imanol
?
0
0
0
0
0
0
13
Ruiz Eric
22
2
90
0
0
0
1
1
Villanueva Jon
34
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Casado Ivan
31
1
90
0
0
0
0
Castano Joan
20
0
0
0
0
0
0
18
Cordoba Monterrosa Mikel
22
0
0
0
0
0
0
3
Gassama Souleymane
25
1
90
0
0
0
0
5
Murua Javier
27
2
90
1
0
1
0
23
Oliveira Ian
20
1
0
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Amaro Antonio
32
2
90
0
0
1
0
6
Cristeto Carlos
30
2
90
1
0
1
0
15
Curro
21
1
90
0
0
0
0
19
Javi Navas
33
0
0
0
0
0
0
10
Rey Diego Benito
36
1
0
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ares Jesus
21
2
17
1
0
0
0
20
Caramelo Alex
29
3
32
3
0
0
0
14
Carmona De Ita Gustavo
29
2
4
1
0
0
0
18
Emana Stephane
30
2
74
1
0
0
0
11
Galvan Martin
31
3
59
2
0
0
0
7
Gonzalez Alvaro
31
3
74
2
0
0
0
22
Juancho
28
3
87
2
0
0
0
21
Lorenzo Oscar
24
0
0
0
0
0
0
9
Villajos Maikel
26
3
17
3
0
0
0