Bóng đá, Israel: Sakhnin trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Israel
Sakhnin
Sân vận động:
Doha Stadium
(Sakhnin)
Sức chứa:
8 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligat ha'Al
Toto Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abu Nil Muhamad
23
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abu Abaid Iyad
29
8
640
0
0
2
0
14
Ben Hamo Itai
22
5
431
0
0
0
0
28
Darwish Ovadia
26
6
540
0
2
0
0
2
Gantus Maroun
28
9
669
0
0
2
0
4
Sotiriou Konstantinos
28
10
691
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abuhav Omer
21
2
13
0
0
0
0
16
Belay Naftali
27
10
739
1
0
1
0
11
Cudjoe Matthew
21
4
316
1
1
0
0
6
Elmkies Ilay Eliyau
24
9
634
0
0
3
0
42
Fuchs Jeando
27
6
446
0
0
2
0
33
Omeonga Stephane
28
9
733
0
1
2
1
8
Tadesa Matanel
28
10
507
1
1
2
0
37
Taha Ahmed
19
7
264
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bdarney Mohammad
29
2
41
0
0
0
0
26
Bushnaq Jubayer
21
3
118
0
0
2
1
12
Forat Ayias Anis
19
6
218
0
0
0
0
10
Gudushauri Paata
27
4
201
0
0
1
0
47
Joulani Daniel
21
7
235
1
0
0
0
99
Khalaihal Abdallah
23
6
137
0
0
0
0
24
Khuri Basil
20
4
115
0
0
1
0
9
Ramalingom Alexandre
31
6
446
2
1
0
0
29
Salman Ahmed
20
8
590
1
0
0
0
10
Soni Kevin
26
4
304
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Drapic Slobodan
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abu Nil Muhamad
23
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abu Abaid Iyad
29
5
388
1
0
1
0
14
Ben Hamo Itai
22
5
316
0
0
0
1
28
Darwish Ovadia
26
5
391
0
0
0
0
2
Gantus Maroun
28
2
81
0
0
0
0
4
Sotiriou Konstantinos
28
3
213
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abuhav Omer
21
5
203
0
0
1
0
16
Belay Naftali
27
5
395
0
0
2
0
6
Elmkies Ilay Eliyau
24
5
329
1
0
1
0
33
Omeonga Stephane
28
2
180
0
0
0
0
8
Tadesa Matanel
28
5
383
1
0
0
0
37
Taha Ahmed
19
3
175
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bdarney Mohammad
29
4
89
0
0
0
0
12
Forat Ayias Anis
19
5
325
0
0
0
0
20
Ganame Mohamad
20
1
22
0
0
0
0
10
Gudushauri Paata
27
3
196
0
0
2
0
99
Khalaihal Abdallah
23
5
196
3
0
1
0
24
Khuri Basil
20
3
136
1
0
0
0
9
Ramalingom Alexandre
31
4
228
0
0
0
0
29
Salman Ahmed
20
1
31
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Drapic Slobodan
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abu Nil Muhamad
23
15
1350
0
0
1
0
32
Suleiman Majed
20
0
0
0
0
0
0
30
Yassin Abed
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abu Abaid Iyad
29
13
1028
1
0
3
0
14
Ben Hamo Itai
22
10
747
0
0
0
1
28
Darwish Ovadia
26
11
931
0
2
0
0
2
Gantus Maroun
28
11
750
0
0
2
0
4
Sotiriou Konstantinos
28
13
904
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abuhav Omer
21
7
216
0
0
1
0
16
Belay Naftali
27
15
1134
1
0
3
0
11
Cudjoe Matthew
21
4
316
1
1
0
0
6
Elmkies Ilay Eliyau
24
14
963
1
0
4
0
42
Fuchs Jeando
27
6
446
0
0
2
0
21
Fukra Mohamad
22
0
0
0
0
0
0
32
Hibi Mohamad
18
0
0
0
0
0
0
33
Omeonga Stephane
28
11
913
0
1
2
1
8
Tadesa Matanel
28
15
890
2
1
2
0
37
Taha Ahmed
19
10
439
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bdarney Mohammad
29
6
130
0
0
0
0
26
Bushnaq Jubayer
21
3
118
0
0
2
1
12
Forat Ayias Anis
19
11
543
0
0
0
0
20
Ganame Mohamad
20
1
22
0
0
0
0
10
Gudushauri Paata
27
7
397
0
0
3
0
47
Joulani Daniel
21
7
235
1
0
0
0
99
Khalaihal Abdallah
23
11
333
3
0
1
0
24
Khuri Basil
20
7
251
1
0
1
0
9
Ramalingom Alexandre
31
10
674
2
1
0
0
29
Salman Ahmed
20
9
621
1
0
0
0
10
Soni Kevin
26
4
304
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Drapic Slobodan
59