Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ: Sakaryaspor trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Sakaryaspor
Sân vận động:
Sân vận động Yeni Sakarya Atatürk
(Adapazari)
Sức chứa:
28 154
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cipe Ismail
29
3
270
0
0
1
0
29
Szumski Jakub
32
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aksoy Engin Can
21
7
133
0
0
1
0
4
Demirtas Kahraman
30
7
368
0
0
1
1
3
Dikmen Erdi
27
12
1080
1
0
4
0
54
Dursun Salih
33
10
841
0
0
4
1
30
Egri Volkan
26
6
71
0
0
0
0
19
Karayel Cebrail
30
10
847
0
2
3
0
24
Ugurlu Ali
19
3
112
0
0
0
0
5
Uzun Bulent
34
12
1070
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Akpinar Murat
25
12
980
2
1
3
0
14
Demir Emre
20
12
655
5
0
2
0
22
Erturk Muhammed
30
12
569
0
1
1
0
66
Mamadou Mendy
26
6
344
1
1
2
0
95
Simon Nsana
Chấn thương cơ
24
7
363
1
0
3
0
20
Totre Ennur
28
3
42
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aabid Rayane
32
11
945
0
2
2
0
9
Fernando Andrade
31
11
936
3
2
2
0
11
Pektemek Mustafa
36
10
416
1
0
1
1
26
Saint-Louis Dylan
29
6
288
0
0
1
0
27
Zagre Abdel
20
6
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bakkal Mesut
60
Kaya Suat
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Aklan Yusuf
23
0
0
0
0
0
0
1
Cipe Ismail
29
3
270
0
0
1
0
29
Szumski Jakub
32
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aksoy Engin Can
21
7
133
0
0
1
0
12
Capar Oguzhan
28
0
0
0
0
0
0
4
Demirtas Kahraman
30
7
368
0
0
1
1
3
Dikmen Erdi
27
12
1080
1
0
4
0
54
Dursun Salih
33
10
841
0
0
4
1
30
Egri Volkan
26
6
71
0
0
0
0
19
Karayel Cebrail
30
10
847
0
2
3
0
27
Sanli Berat
20
0
0
0
0
0
0
24
Ugurlu Ali
19
3
112
0
0
0
0
5
Uzun Bulent
34
12
1070
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Akpinar Murat
25
12
980
2
1
3
0
7
Altintas Emircan
29
0
0
0
0
0
0
25
Bingol Mirac
17
0
0
0
0
0
0
14
Demir Emre
20
12
655
5
0
2
0
22
Erturk Muhammed
30
12
569
0
1
1
0
66
Mamadou Mendy
26
6
344
1
1
2
0
95
Simon Nsana
Chấn thương cơ
24
7
363
1
0
3
0
20
Totre Ennur
28
3
42
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aabid Rayane
32
11
945
0
2
2
0
21
Asiltekin Mirac
21
0
0
0
0
0
0
61
Cakmak Temel
23
0
0
0
0
0
0
Demir Alparslan
25
0
0
0
0
0
0
29
Dursun Serkan
23
0
0
0
0
0
0
9
Fernando Andrade
31
11
936
3
2
2
0
11
Pektemek Mustafa
36
10
416
1
0
1
1
26
Saint-Louis Dylan
29
6
288
0
0
1
0
23
Yildiz Burak
18
0
0
0
0
0
0
27
Zagre Abdel
20
6
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bakkal Mesut
60
Kaya Suat
57