Bóng đá, Malaysia: Sabah trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Malaysia
Sabah
Sân vận động:
Likas Stadium
(Kota Kinabalu)
Sức chứa:
35 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
FA Cup
AFC Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Fahmi Khairul
35
8
720
0
0
0
0
31
Lim Damien
27
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Batuil Rawilson
30
11
568
0
0
2
1
13
Dinesh Rajasingam
26
1
27
0
0
0
0
4
Gabriel Peres
27
10
861
4
0
1
0
6
Park Tae-Su
34
9
638
0
0
2
0
18
Stamboulidis Haris
28
4
105
0
0
1
0
33
Tan Dominic
27
14
1255
1
0
0
0
5
Ting Daniel
32
14
1260
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bin Fazail Irfan
33
6
69
0
0
0
0
21
Deraman Danial
26
3
75
0
0
1
0
10
Ferreira Castanheira Telmo
32
14
1147
0
0
2
0
72
Jaineh Harith
22
4
71
0
0
1
0
27
Ko Kwang-Min
36
12
998
1
0
1
0
20
Robbat Gary Steven
32
8
305
1
0
1
0
40
Saidin Sahrizan
25
3
43
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cifu
34
9
746
1
0
0
0
11
Firdaus Chew Jafri
27
13
728
3
0
1
0
50
Harraz Azhad
21
7
198
0
0
0
0
9
Joao Pedro
24
6
469
6
0
0
0
12
Kumaahran Sathasivam
28
6
335
1
0
1
0
28
Lok Darren
33
8
663
1
0
1
0
17
Peter Hamran
27
1
13
0
0
0
0
67
Ramdani Saddil
25
8
642
2
0
1
0
8
Roslan Farhan
27
9
480
2
0
0
0
22
Wilkin Stuart
26
10
667
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ong Kim
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Fahmi Khairul
35
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Batuil Rawilson
30
1
90
0
0
0
0
4
Gabriel Peres
27
1
90
0
0
1
0
6
Park Tae-Su
34
3
180
1
0
0
0
18
Stamboulidis Haris
28
1
21
0
0
0
0
33
Tan Dominic
27
2
180
0
0
1
0
5
Ting Daniel
32
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bin Fazail Irfan
33
1
14
0
0
0
0
10
Ferreira Castanheira Telmo
32
2
167
0
0
1
0
72
Jaineh Harith
22
1
21
0
0
0
0
27
Ko Kwang-Min
36
2
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cifu
34
1
45
0
0
0
0
11
Firdaus Chew Jafri
27
3
115
1
0
1
0
50
Harraz Azhad
21
1
45
0
0
0
0
12
Kumaahran Sathasivam
28
2
22
0
0
0
0
28
Lok Darren
33
2
136
0
0
0
0
67
Ramdani Saddil
25
3
180
1
0
0
0
22
Wilkin Stuart
26
2
159
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ong Kim
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Fahmi Khairul
35
4
360
0
0
0
0
31
Lim Damien
27
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Batuil Rawilson
30
4
53
0
0
0
0
13
Dinesh Rajasingam
26
1
6
0
0
0
0
4
Gabriel Peres
27
7
602
3
0
1
0
6
Park Tae-Su
34
7
629
0
1
2
0
33
Tan Dominic
27
7
613
0
0
0
0
5
Ting Daniel
32
7
581
1
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bin Fazail Irfan
33
5
114
0
0
0
0
10
Ferreira Castanheira Telmo
32
4
286
1
0
1
0
27
Ko Kwang-Min
36
6
458
0
0
1
0
20
Robbat Gary Steven
32
4
60
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cifu
34
5
434
0
1
2
0
11
Firdaus Chew Jafri
27
7
92
1
0
1
0
12
Kumaahran Sathasivam
28
1
12
0
0
0
0
28
Lok Darren
33
6
460
6
2
2
0
67
Ramdani Saddil
25
6
526
0
6
1
0
8
Roslan Farhan
27
1
2
1
0
0
0
22
Wilkin Stuart
26
7
604
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ong Kim
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Fahmi Khairul
35
14
1260
0
0
0
0
31
Lim Damien
27
9
810
0
0
1
0
1
Ramzi Mohammed
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Batuil Rawilson
30
16
711
0
0
2
1
13
Dinesh Rajasingam
26
2
33
0
0
0
0
4
Gabriel Peres
27
18
1553
7
0
3
0
6
Park Tae-Su
34
19
1447
1
1
4
0
18
Stamboulidis Haris
28
5
126
0
0
1
0
33
Tan Dominic
27
23
2048
1
0
1
0
5
Ting Daniel
32
23
2021
3
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Baharun Mohd Syukri
25
0
0
0
0
0
0
77
Bin Fazail Irfan
33
12
197
0
0
0
0
21
Deraman Danial
26
3
75
0
0
1
0
10
Ferreira Castanheira Telmo
32
20
1600
1
0
4
0
72
Jaineh Harith
22
5
92
0
0
1
0
27
Ko Kwang-Min
36
20
1502
1
0
2
0
20
Robbat Gary Steven
32
12
365
2
0
1
0
40
Saidin Sahrizan
25
3
43
0
0
0
0
2
Tokyo Hanafie
25
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cifu
34
15
1225
1
1
2
0
11
Firdaus Chew Jafri
27
23
935
5
0
3
0
50
Harraz Azhad
21
8
243
0
0
0
0
9
Joao Pedro
24
6
469
6
0
0
0
12
Kumaahran Sathasivam
28
9
369
1
0
1
0
28
Lok Darren
33
16
1259
7
2
3
0
17
Peter Hamran
27
1
13
0
0
0
0
67
Ramdani Saddil
25
17
1348
3
6
2
0
8
Roslan Farhan
27
10
482
3
0
0
0
30
Shah Rahman
28
0
0
0
0
0
0
22
Wilkin Stuart
26
19
1430
4
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ong Kim
53