Bóng đá, Azerbaijan: Sabah Baku trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Azerbaijan
Sabah Baku
Sân vận động:
Bank Respublika Arena
(Masazır)
Sức chứa:
9 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Imanov Yusif
22
7
630
0
0
0
0
55
Mehbaliyev Nidzhat
24
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Camalov Elvin
29
10
773
0
0
0
0
44
Chakla Soufiane
31
8
552
0
0
2
0
5
Dashdamirov Rahman
25
2
175
0
0
0
0
3
Irazabal Jon
27
12
1080
0
0
0
0
7
Letic Bojan
31
12
911
0
0
1
0
17
Mutallimov Tellur
29
9
313
0
0
0
0
22
Rzayev Abdulla
22
2
32
0
0
0
0
2
Seydiyev Amin
Thẻ vàng
26
13
1140
1
0
2
0
40
Ygor Nogueira
29
7
627
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alasgarov Namiq
29
12
672
2
0
1
0
88
Aliyev Khayal
20
11
245
1
0
0
0
6
Khaybulaev Abdulakh
23
6
394
0
0
1
0
13
Lepinjica Ivan
25
9
759
1
0
4
0
77
Seyidov Shakir
23
9
326
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Kupusovic Njegos
23
6
74
0
0
0
0
20
Mickels Joy-Lance
30
12
917
5
0
4
0
9
Nuriyev Anatoliy
28
11
241
0
0
2
0
11
Parris Kaheem
24
6
365
1
0
0
0
18
Safranko Pavol
30
13
1072
4
0
1
0
70
Sekidika Jesse
28
13
1076
6
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rendulic Krunoslav
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Imanov Yusif
22
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Camalov Elvin
29
4
356
0
0
1
0
44
Chakla Soufiane
31
4
327
0
0
0
1
5
Dashdamirov Rahman
25
3
88
0
0
1
0
3
Irazabal Jon
27
4
390
0
0
1
0
7
Letic Bojan
31
4
390
0
0
0
0
17
Mutallimov Tellur
29
1
7
0
0
0
0
2
Seydiyev Amin
Thẻ vàng
26
4
390
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alasgarov Namiq
29
4
143
0
1
1
0
88
Aliyev Khayal
20
4
79
1
1
0
0
8
Guliev Ayaz
27
2
24
0
0
0
0
6
Khaybulaev Abdulakh
23
1
30
0
0
0
0
13
Lepinjica Ivan
25
3
263
0
0
2
1
77
Seyidov Shakir
23
1
13
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Kupusovic Njegos
23
2
10
0
0
0
0
20
Mickels Joy-Lance
30
4
372
1
0
1
0
9
Nuriyev Anatoliy
28
1
13
0
0
0
0
11
Parris Kaheem
24
4
251
1
1
0
0
18
Safranko Pavol
30
4
315
2
0
0
0
70
Sekidika Jesse
28
4
357
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rendulic Krunoslav
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Imanov Yusif
22
11
1020
0
0
0
0
55
Mehbaliyev Nidzhat
24
6
540
0
0
0
0
94
Mirzammadov Ravan
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Camalov Elvin
29
14
1129
0
0
1
0
44
Chakla Soufiane
31
12
879
0
0
2
1
5
Dashdamirov Rahman
25
5
263
0
0
1
0
3
Irazabal Jon
27
16
1470
0
0
1
0
7
Letic Bojan
31
16
1301
0
0
1
0
17
Mutallimov Tellur
29
10
320
0
0
0
0
22
Rzayev Abdulla
22
2
32
0
0
0
0
2
Seydiyev Amin
Thẻ vàng
26
17
1530
1
0
2
0
40
Ygor Nogueira
29
7
627
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Alasgarov Namiq
29
16
815
2
1
2
0
88
Aliyev Khayal
20
15
324
2
1
0
0
8
Guliev Ayaz
27
2
24
0
0
0
0
6
Khaybulaev Abdulakh
23
7
424
0
0
1
0
13
Lepinjica Ivan
25
12
1022
1
0
6
1
77
Seyidov Shakir
23
10
339
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Adekunle Timilehin
19
0
0
0
0
0
0
99
Kupusovic Njegos
23
8
84
0
0
0
0
20
Mickels Joy-Lance
30
16
1289
6
0
5
0
9
Nuriyev Anatoliy
28
12
254
0
0
2
0
11
Parris Kaheem
24
10
616
2
1
0
0
18
Safranko Pavol
30
17
1387
6
0
1
0
70
Sekidika Jesse
28
17
1433
7
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rendulic Krunoslav
51