Bóng đá, Chilê: S. Wanderers trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Chilê
S. Wanderers
Sân vận động:
Estadio Elías Figueroa Brander
(Valparaíso)
Sức chứa:
20 575
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hurtado Perez Fernando Javier
41
9
658
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Miranda Eduardo
32
23
2043
0
0
1
0
6
Ortiz Danilo
32
20
1536
0
0
5
0
16
Torres Quintana Diego Ignacio
32
12
612
0
0
1
0
33
Velasquez Marcos
36
26
2232
1
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Barboza Cubilla Edward Andres
30
11
775
1
0
4
0
10
Canete Marcelo
34
24
1568
5
0
8
0
20
Garrido Brayan
25
27
1507
0
0
2
0
29
Gatica Jorge
28
27
2036
8
0
2
0
24
Ormeno Enzo
24
18
1197
0
0
5
1
8
Pereyra Joaquin
30
28
2443
1
0
5
1
18
Silva Joaquin
19
19
586
4
0
2
0
11
Valenzuela Cesar
32
18
405
1
0
1
0
3
Vasquez Kevin
27
17
1304
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Arias Diego
24
16
598
1
0
4
0
21
Duma Juan
30
29
2487
10
0
5
0
4
Espinoza Victor
25
17
1119
0
0
2
0
23
Leon Jason
24
29
2348
2
0
7
0
26
Munoz Carlos
35
25
1853
7
0
4
0
22
Opazo Diego
18
16
838
0
0
2
1
17
Valladares John
21
19
776
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Jaime
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Gonzalez Cristobal
21
0
0
0
0
0
0
12
Hurtado Perez Fernando Javier
41
9
658
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Bahamondes Taizo
17
0
0
0
0
0
0
1
Miranda Eduardo
32
23
2043
0
0
1
0
6
Ortiz Danilo
32
20
1536
0
0
5
0
16
Torres Quintana Diego Ignacio
32
12
612
0
0
1
0
33
Velasquez Marcos
36
26
2232
1
0
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Barboza Cubilla Edward Andres
30
11
775
1
0
4
0
10
Canete Marcelo
34
24
1568
5
0
8
0
20
Garrido Brayan
25
27
1507
0
0
2
0
29
Gatica Jorge
28
27
2036
8
0
2
0
24
Ormeno Enzo
24
18
1197
0
0
5
1
8
Pereyra Joaquin
30
28
2443
1
0
5
1
18
Silva Joaquin
19
19
586
4
0
2
0
11
Valenzuela Cesar
32
18
405
1
0
1
0
3
Vasquez Kevin
27
17
1304
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Albanez Alejandro
19
0
0
0
0
0
0
7
Arias Diego
24
16
598
1
0
4
0
21
Duma Juan
30
29
2487
10
0
5
0
4
Espinoza Victor
25
17
1119
0
0
2
0
39
Flores Ignacio
?
0
0
0
0
0
0
23
Leon Jason
24
29
2348
2
0
7
0
26
Munoz Carlos
35
25
1853
7
0
4
0
22
Opazo Diego
18
16
838
0
0
2
1
17
Valladares John
21
19
776
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Jaime
47