Bóng đá, Ba Lan: S. Rzeszow trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
S. Rzeszow
Sân vận động:
Stadion Miejski w Rzeszowie
(Rzeszow)
Sức chứa:
11 547
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bakowski Krzysztof
21
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Koscielny Kamil
33
13
1062
1
0
2
0
91
Oleksy Pawel
33
6
250
0
1
3
0
45
Pasko Kasper
20
2
46
0
0
0
0
27
Pena Cesar
22
14
281
2
1
1
0
22
Simcak Milan
29
13
1047
0
0
4
0
4
Synos Michal
17
13
1126
0
0
4
0
2
Warczak Patryk
21
16
1440
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Gaza Artur
17
5
117
0
0
1
0
39
Kaczor Marcin
20
8
650
1
0
1
0
21
Kadziolka Szymon
18
16
1014
1
2
1
0
46
Lyczko Szymon
18
16
1226
3
1
2
0
7
Lysiak Karol
20
16
1343
2
0
2
0
44
Piotrowski Benedykt
19
15
627
1
1
1
0
53
Postupalskyi Illia
19
2
40
0
0
0
0
11
Prokic Andreja
35
16
1163
3
4
1
0
31
Thill Sebastien
30
16
1409
3
5
1
0
18
Wachowiak Krystian
23
14
614
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bala Tomasz
23
16
495
6
1
0
0
48
Plichta Kasper
17
3
45
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zub Marek
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Raciniewski Jakub
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Oleksy Pawel
33
1
74
0
0
0
0
27
Pena Cesar
22
1
32
0
0
0
0
4
Synos Michal
17
1
90
0
0
0
0
2
Warczak Patryk
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Gaza Artur
17
1
17
0
0
0
0
39
Kaczor Marcin
20
1
90
0
0
0
0
21
Kadziolka Szymon
18
1
84
0
0
0
0
7
Lysiak Karol
20
1
84
0
0
0
0
44
Piotrowski Benedykt
19
1
7
0
0
0
0
53
Postupalskyi Illia
19
1
7
0
0
0
0
11
Prokic Andreja
35
1
45
0
0
0
0
31
Thill Sebastien
30
1
90
0
0
0
0
18
Wachowiak Krystian
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bala Tomasz
23
1
59
0
0
0
0
48
Plichta Kasper
17
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zub Marek
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bakowski Krzysztof
21
16
1440
0
0
1
0
24
Bieszczad Gerard
31
0
0
0
0
0
0
12
Raciniewski Jakub
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Blejwas Fabian
16
0
0
0
0
0
0
14
Koscielny Kamil
33
13
1062
1
0
2
0
91
Oleksy Pawel
33
7
324
0
1
3
0
45
Pasko Kasper
20
2
46
0
0
0
0
27
Pena Cesar
22
15
313
2
1
1
0
22
Simcak Milan
29
13
1047
0
0
4
0
4
Synos Michal
17
14
1216
0
0
4
0
2
Warczak Patryk
21
17
1530
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Gaza Artur
17
6
134
0
0
1
0
39
Kaczor Marcin
20
9
740
1
0
1
0
21
Kadziolka Szymon
18
17
1098
1
2
1
0
54
Leniart Mateusz
?
0
0
0
0
0
0
46
Lyczko Szymon
18
16
1226
3
1
2
0
7
Lysiak Karol
20
17
1427
2
0
2
0
44
Piotrowski Benedykt
19
16
634
1
1
1
0
53
Postupalskyi Illia
19
3
47
0
0
0
0
11
Prokic Andreja
35
17
1208
3
4
1
0
29
Sonntag Filip
16
0
0
0
0
0
0
31
Thill Sebastien
30
17
1499
3
5
1
0
18
Wachowiak Krystian
23
15
704
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bala Tomasz
23
17
554
6
1
0
0
48
Plichta Kasper
17
4
91
0
0
1
0
50
Wegrzyn Daniel
?
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zub Marek
60