Bóng đá, Chilê: S. Morning trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Chilê
S. Morning
Sân vận động:
Estadio Municipal de La Pintana
(Santiago de Chile)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Munoz Hernan
36
31
2788
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alvarado Felipe
25
13
650
0
0
3
0
25
Arancibia Martin
20
21
946
0
0
2
0
4
Castro Patricio
20
8
356
1
0
0
0
23
Ceron Diego
33
20
1384
0
0
8
0
5
Gatica Max
28
1
1
0
0
0
0
13
Opazo Diego
33
31
2686
2
0
6
0
3
Rodriguez Vuotto Julian
24
29
2414
3
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Campillay Kevin
23
29
2459
4
0
4
2
33
Carreno Jaime
27
8
233
0
0
2
0
27
Coronado Matias
22
26
1314
1
0
2
0
9
Escobar Gustavo
32
5
85
0
0
0
0
20
Lerman Tomas
29
12
272
0
0
2
0
21
Manriquez Hernandez Fernando Alejandro
40
31
2708
6
0
5
0
7
Muga Cristian
28
29
2505
3
0
8
2
8
Salazar Sebastian
22
14
660
1
0
2
0
15
Santander John
30
26
2196
0
0
10
2
17
Tapia David
26
29
2534
2
0
7
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Barrientos Joaquin
19
14
539
0
0
3
0
28
Diaz Cesar
22
15
788
2
0
2
0
10
Ortega Oscar
34
30
2304
5
0
3
1
22
Paredes Esteban
44
8
302
1
0
1
0
11
Paredes Richard
26
15
1279
6
0
1
0
34
Rubio Emerson
20
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marcoleta Luis
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Munoz Hernan
36
31
2788
0
0
5
0
12
Olguin Matias
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alvarado Felipe
25
13
650
0
0
3
0
25
Arancibia Martin
20
21
946
0
0
2
0
4
Castro Patricio
20
8
356
1
0
0
0
23
Ceron Diego
33
20
1384
0
0
8
0
5
Gatica Max
28
1
1
0
0
0
0
13
Opazo Diego
33
31
2686
2
0
6
0
3
Rodriguez Vuotto Julian
24
29
2414
3
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Campillay Kevin
23
29
2459
4
0
4
2
32
Carreno Edgardo
22
0
0
0
0
0
0
33
Carreno Jaime
27
8
233
0
0
2
0
27
Coronado Matias
22
26
1314
1
0
2
0
9
Escobar Gustavo
32
5
85
0
0
0
0
20
Lerman Tomas
29
12
272
0
0
2
0
21
Manriquez Hernandez Fernando Alejandro
40
31
2708
6
0
5
0
7
Muga Cristian
28
29
2505
3
0
8
2
8
Salazar Sebastian
22
14
660
1
0
2
0
15
Santander John
30
26
2196
0
0
10
2
17
Tapia David
26
29
2534
2
0
7
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Barrientos Joaquin
19
14
539
0
0
3
0
28
Diaz Cesar
22
15
788
2
0
2
0
10
Ortega Oscar
34
30
2304
5
0
3
1
22
Paredes Esteban
44
8
302
1
0
1
0
11
Paredes Richard
26
15
1279
6
0
1
0
34
Rubio Emerson
20
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marcoleta Luis
65