Bóng đá, Nga: S. Kostroma trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nga
S. Kostroma
Sân vận động:
Sân vận động Urozhay
(Karavaevo)
Sức chứa:
3 164
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL 2 - Hạng A vàng
Russian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Gaydash Mikhail
21
16
1412
0
0
0
0
99
Terekhov Denis Vasilievic
20
3
209
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bugriev Sergey
26
17
1520
2
0
1
1
40
Genchu Nikolay
20
11
290
0
0
2
0
18
Ignatiev Maxim
24
15
1201
0
0
1
0
91
Kulikov Aleksandr
19
8
400
0
0
1
0
8
Sadov Dmitriy
27
15
917
0
0
1
1
11
Seraskhov Aleksandr
30
8
231
0
0
1
0
4
Supranovich Nikita
23
12
647
1
0
2
0
5
Zhilmostnykh Denis
25
13
1082
3
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Chursin Kirill
21
15
650
0
0
0
0
14
Kaptilovich Dmitry
21
9
580
0
0
1
0
78
Kiselev Gennady
25
17
1530
0
0
3
0
10
Korolkov Kirill
23
17
1002
1
0
4
0
47
Kotov Artem
18
1
4
0
0
0
0
22
Nemchenko Anatoliy
24
17
1356
1
0
2
0
55
Saplinov Alexander
27
12
912
1
0
2
0
56
Viktor Demyanov
25
13
782
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Chikanchi Maksim
26
16
1040
5
0
3
0
9
Dryaev Arsen
20
3
56
0
0
0
0
7
Egurnev Aleksandr
22
12
526
1
0
3
0
50
Faizullin Denis
23
10
541
1
0
1
0
17
Pchelintsev Ivan
19
1
5
0
0
0
0
13
Rubtsov Ilya
25
17
884
5
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bondar Sergey
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Gaydash Mikhail
21
1
90
0
0
1
0
99
Terekhov Denis Vasilievic
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bugriev Sergey
26
3
270
0
0
0
0
40
Genchu Nikolay
20
1
20
0
0
1
0
18
Ignatiev Maxim
24
3
263
0
0
0
0
91
Kulikov Aleksandr
19
2
8
0
0
0
0
8
Sadov Dmitriy
27
3
270
1
0
1
0
11
Seraskhov Aleksandr
30
2
85
0
0
0
0
4
Supranovich Nikita
23
2
98
0
0
0
0
5
Zhilmostnykh Denis
25
3
250
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Chursin Kirill
21
4
115
1
0
0
0
14
Kaptilovich Dmitry
21
3
113
0
0
0
0
78
Kiselev Gennady
25
3
180
2
0
1
0
10
Korolkov Kirill
23
2
159
0
0
1
0
22
Nemchenko Anatoliy
24
4
216
0
0
1
0
55
Saplinov Alexander
27
3
270
1
0
0
0
56
Viktor Demyanov
25
3
92
0
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Chikanchi Maksim
26
4
194
0
0
0
0
13
Rubtsov Ilya
25
4
108
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bondar Sergey
61
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Gaydash Mikhail
21
17
1502
0
0
1
0
31
Roland Jobava
18
0
0
0
0
0
0
99
Terekhov Denis Vasilievic
20
5
389
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bugriev Sergey
26
20
1790
2
0
1
1
40
Genchu Nikolay
20
12
310
0
0
3
0
18
Ignatiev Maxim
24
18
1464
0
0
1
0
91
Kulikov Aleksandr
19
10
408
0
0
1
0
8
Sadov Dmitriy
27
18
1187
1
0
2
1
11
Seraskhov Aleksandr
30
10
316
0
0
1
0
74
Shemrakov Mikhail
20
0
0
0
0
0
0
4
Supranovich Nikita
23
14
745
1
0
2
0
98
Vyaznikov Aleksandr
20
0
0
0
0
0
0
5
Zhilmostnykh Denis
25
16
1332
4
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Chursin Kirill
21
19
765
1
0
0
0
14
Kaptilovich Dmitry
21
12
693
0
0
1
0
78
Kiselev Gennady
25
20
1710
2
0
4
0
10
Korolkov Kirill
23
19
1161
1
0
5
0
47
Kotov Artem
18
1
4
0
0
0
0
22
Nemchenko Anatoliy
24
21
1572
1
0
3
0
21
Sabusov Denis
22
0
0
0
0
0
0
55
Saplinov Alexander
27
15
1182
2
0
2
0
56
Viktor Demyanov
25
16
874
1
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Chikanchi Maksim
26
20
1234
5
0
3
0
9
Dryaev Arsen
20
3
56
0
0
0
0
7
Egurnev Aleksandr
22
12
526
1
0
3
0
50
Faizullin Denis
23
10
541
1
0
1
0
17
Pchelintsev Ivan
19
1
5
0
0
0
0
13
Rubtsov Ilya
25
21
992
6
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bondar Sergey
61