Bóng đá, Bỉ: RWDM trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bỉ
RWDM
Sân vận động:
Sân vận động Edmond Machtens
(Brusel)
Sức chứa:
12 266
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Challenger Pro League
Belgian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lathouwers Bill
25
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Awudu Abdul
21
1
1
0
0
0
0
43
David
23
11
966
1
1
1
0
31
Dodeigne Noah
21
7
246
0
2
0
0
4
Doudaev Djovkar Roustamovitc
21
5
166
0
0
1
0
15
Laaziri Achraf
21
11
987
0
3
3
0
34
Makosso Christ
20
11
990
1
0
4
0
51
Preijs Xavier
19
4
58
0
0
0
0
21
Sambu Marsoni
28
11
958
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abe Shuto
26
11
947
2
1
2
0
17
Barry Yacouba
21
2
12
0
0
0
0
5
De Sart Alexis
28
3
48
0
0
1
0
23
Del Piage
24
7
172
0
0
0
0
6
Halifa Islamdine
19
11
870
0
1
3
0
3
Halilou Reda
26
1
22
0
0
0
0
7
Jacob Montes
26
6
181
0
0
2
0
53
Messad-Kouchiche Adnane
19
1
9
0
0
0
0
11
Ziani Ilyes
21
9
683
4
6
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Baghli Mohamed
18
1
3
0
0
0
0
26
Kestens Pjotr
23
9
242
1
0
1
0
9
Parzyszek Piotr
31
11
958
4
1
1
0
20
Poku Kwasi
21
9
577
2
0
0
0
10
Robail Gaetan
30
8
648
5
2
0
0
49
Vitor Sapata
21
6
184
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ferrera Yannick
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Hubert Guillaume
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
David
23
1
90
0
0
0
0
31
Dodeigne Noah
21
1
90
0
0
0
0
4
Doudaev Djovkar Roustamovitc
21
1
90
0
0
0
0
15
Laaziri Achraf
21
1
23
0
0
0
0
51
Preijs Xavier
19
1
16
0
0
1
0
21
Sambu Marsoni
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abe Shuto
26
1
90
0
0
0
0
23
Del Piage
24
1
23
0
0
0
0
6
Halifa Islamdine
19
1
75
1
0
0
0
7
Jacob Montes
26
1
16
0
0
0
0
11
Ziani Ilyes
21
1
68
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Kestens Pjotr
23
1
75
0
0
0
0
9
Parzyszek Piotr
31
1
68
0
0
0
0
20
Poku Kwasi
21
1
45
0
0
0
0
10
Robail Gaetan
30
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ferrera Yannick
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Hubert Guillaume
30
1
90
0
0
0
0
1
Lathouwers Bill
25
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Awudu Abdul
21
1
1
0
0
0
0
43
David
23
12
1056
1
1
1
0
31
Dodeigne Noah
21
8
336
0
2
0
0
4
Doudaev Djovkar Roustamovitc
21
6
256
0
0
1
0
3
Halilou Ibrahim
19
0
0
0
0
0
0
15
Laaziri Achraf
21
12
1010
0
3
3
0
34
Makosso Christ
20
11
990
1
0
4
0
51
Preijs Xavier
19
5
74
0
0
1
0
21
Sambu Marsoni
28
12
1048
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abe Shuto
26
12
1037
2
1
2
0
17
Barry Yacouba
21
2
12
0
0
0
0
5
De Sart Alexis
28
3
48
0
0
1
0
23
Del Piage
24
8
195
0
0
0
0
6
Halifa Islamdine
19
12
945
1
1
3
0
3
Halilou Reda
26
1
22
0
0
0
0
7
Jacob Montes
26
7
197
0
0
2
0
53
Messad-Kouchiche Adnane
19
1
9
0
0
0
0
11
Ziani Ilyes
21
10
751
4
6
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Baghli Mohamed
18
1
3
0
0
0
0
26
Kestens Pjotr
23
10
317
1
0
1
0
9
Parzyszek Piotr
31
12
1026
4
1
1
0
20
Poku Kwasi
21
10
622
2
0
0
0
10
Robail Gaetan
30
9
694
5
2
0
0
49
Vitor Sapata
21
6
184
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ferrera Yannick
44