Bóng đá, châu Phi: Rwanda trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Phi
Rwanda
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Africa Cup of Nations
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ntwari Fiacre
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Imanishimwe Emmanuel
29
4
347
0
0
1
0
17
Manzi Thierry
28
4
360
0
0
1
0
5
Mutsinzi Ange
27
4
360
0
0
0
0
20
Niyomugabo Claude
26
3
33
0
0
0
0
13
Omborenga Fitina
28
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bizimana Djihad
27
4
360
0
0
1
0
8
Gueulette Samuel
24
2
76
0
0
0
0
15
Mugisha Bonheur
24
3
159
0
0
1
0
11
Muhire Kevin
26
4
209
0
0
0
0
24
Rubanguka Steve
28
1
68
0
0
0
0
10
Sahabo Hakim
19
3
154
0
0
0
0
16
York Rafael
25
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Kwizera Jojea
25
2
79
1
0
0
0
12
Mugisha Gilbert
28
4
325
1
0
1
0
19
Nshuti Innocent
26
4
320
1
0
1
0
16
Sibomana Patrick
28
2
60
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Spittler Torsten
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ntwari Fiacre
25
6
519
0
0
0
0
23
Twizere Clement
28
1
22
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Imanishimwe Emmanuel
29
3
270
0
0
0
0
17
Manzi Thierry
28
5
397
0
0
1
0
5
Mutsinzi Ange
27
6
540
1
0
0
0
14
Niyigena Clement
23
2
144
0
0
2
0
20
Niyomugabo Claude
26
4
271
0
0
1
0
13
Omborenga Fitina
28
6
540
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bizimana Djihad
27
6
517
1
0
2
0
8
Gueulette Samuel
24
6
277
0
0
0
0
15
Mugisha Bonheur
24
6
476
0
0
1
0
11
Muhire Kevin
26
5
299
0
0
0
0
24
Rubanguka Steve
28
5
93
0
0
0
0
7
Ruboneka Jean Bosco
?
4
117
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Kwizera Jojea
25
6
304
0
0
1
0
25
Mbonyumwami Thaiba
?
1
45
0
0
1
0
9
Mugisha Didier
?
1
10
0
0
0
0
12
Mugisha Gilbert
28
6
495
0
0
0
0
19
Nshuti Innocent
26
6
487
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Spittler Torsten
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Hakizimana Adolphe
?
0
0
0
0
0
0
18
Niyongira Patiance
?
0
0
0
0
0
0
1
Ntwari Fiacre
25
10
879
0
0
0
0
23
Twizere Clement
28
1
22
0
0
0
0
18
Wenssens Maxime
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Imanishimwe Emmanuel
29
7
617
0
0
1
0
3
Ishimwe Christian
25
0
0
0
0
0
0
21
Kavita Phanuel
31
0
0
0
0
0
0
2
Maes Dylan
23
0
0
0
0
0
0
17
Manzi Thierry
28
9
757
0
0
2
0
5
Mutsinzi Ange
27
10
900
1
0
0
0
14
Niyigena Clement
23
2
144
0
0
2
0
20
Niyomugabo Claude
26
7
304
0
0
1
0
9
Nsabimana Aimable
27
0
0
0
0
0
0
2
Nshimiyimana Yunusu
22
0
0
0
0
0
0
13
Omborenga Fitina
28
10
900
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bizimana Djihad
27
10
877
1
0
3
0
8
Gueulette Samuel
24
8
353
0
0
0
0
9
Ishimwe Anicet
21
0
0
0
0
0
0
15
Mugisha Bonheur
24
9
635
0
0
2
0
11
Muhire Kevin
26
9
508
0
0
0
0
24
Rubanguka Steve
28
6
161
0
0
0
0
7
Ruboneka Jean Bosco
?
4
117
0
0
0
0
10
Sahabo Hakim
19
3
154
0
0
0
0
16
York Rafael
25
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Biramahire Abeddy
26
0
0
0
0
0
0
22
Kwizera Jojea
25
8
383
1
0
1
0
25
Mbonyumwami Thaiba
?
1
45
0
0
1
0
9
Mugisha Didier
?
1
10
0
0
0
0
12
Mugisha Gilbert
28
10
820
1
0
1
0
19
Nshuti Innocent
26
10
807
4
0
2
0
16
Sibomana Patrick
28
2
60
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Spittler Torsten
?