Bóng đá, Đức: RW Essen trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
RW Essen
Sân vận động:
Stadion an der Hafenstrasse
(Essen)
Sức chứa:
20 352
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. Liga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Golz Jakob
26
14
1260
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Brumme Lucas
25
10
869
2
1
5
1
17
Celebi Ekin
Chấn thương
24
3
204
0
0
0
0
7
D'Haese Robbie
25
5
98
0
0
1
0
2
Eitschberger Julian
20
9
717
1
0
2
1
16
Kourouma Mustafa
21
3
31
0
0
0
0
23
Rios Alonso Jose-Enrique
24
14
1135
0
0
4
0
4
Schultz Michael
31
14
1260
0
0
3
0
19
Voufack Eric
23
12
462
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Arslan Ahmet
30
14
1194
4
5
4
0
21
Berisha Dion
21
6
149
0
0
0
0
10
Eisfeld Thomas
31
8
215
1
0
0
0
18
Kaiser Nils
Chấn thương đầu gối26.01.2025
22
8
223
0
0
2
0
8
Kaparos Jimmy
22
13
826
0
1
2
0
28
Moustier Tom
22
5
88
0
0
2
0
26
Musel Torben
25
14
1198
3
0
2
0
11
Safi Ramien
25
14
982
3
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aninkorah-Meisel Kelsey Owusu
20
7
368
1
0
0
0
22
Boyamba Joseph
28
9
411
0
1
1
0
33
Kraulich Tobias
25
11
839
0
1
1
0
9
Vonic Leonardo
21
11
600
3
0
0
0
25
Wintzheimer Manuel
25
13
734
2
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dabrowski Christoph
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Golz Jakob
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Brumme Lucas
25
1
90
0
0
0
0
17
Celebi Ekin
Chấn thương
24
1
14
0
0
0
0
16
Kourouma Mustafa
21
1
2
0
0
0
0
23
Rios Alonso Jose-Enrique
24
1
77
0
0
1
0
4
Schultz Michael
31
1
90
0
0
0
0
39
Swajkowski Gianluca
19
1
2
0
0
0
0
19
Voufack Eric
23
1
89
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Arslan Ahmet
30
1
90
0
0
1
0
10
Eisfeld Thomas
31
1
23
0
0
0
0
8
Kaparos Jimmy
22
1
67
0
0
0
0
26
Musel Torben
25
1
90
0
1
0
0
11
Safi Ramien
25
1
67
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Kraulich Tobias
25
1
90
0
0
0
0
9
Vonic Leonardo
21
1
90
0
0
0
0
25
Wintzheimer Manuel
25
1
24
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dabrowski Christoph
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Golz Jakob
26
15
1350
0
0
2
0
31
Springer Ole
32
0
0
0
0
0
0
35
Wienand Felix
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Brumme Lucas
25
11
959
2
1
5
1
17
Celebi Ekin
Chấn thương
24
4
218
0
0
0
0
7
D'Haese Robbie
25
5
98
0
0
1
0
2
Eitschberger Julian
20
9
717
1
0
2
1
16
Kourouma Mustafa
21
4
33
0
0
0
0
23
Rios Alonso Jose-Enrique
24
15
1212
0
0
5
0
4
Schultz Michael
31
15
1350
0
0
3
0
39
Swajkowski Gianluca
19
1
2
0
0
0
0
19
Voufack Eric
23
13
551
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Arslan Ahmet
30
15
1284
4
5
5
0
21
Berisha Dion
21
6
149
0
0
0
0
10
Eisfeld Thomas
31
9
238
1
0
0
0
18
Kaiser Nils
Chấn thương đầu gối26.01.2025
22
8
223
0
0
2
0
8
Kaparos Jimmy
22
14
893
0
1
2
0
28
Moustier Tom
22
5
88
0
0
2
0
26
Musel Torben
25
15
1288
3
1
2
0
11
Safi Ramien
25
15
1049
4
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Acurero George
18
0
0
0
0
0
0
30
Aninkorah-Meisel Kelsey Owusu
20
7
368
1
0
0
0
22
Boyamba Joseph
28
9
411
0
1
1
0
33
Kraulich Tobias
25
12
929
0
1
1
0
9
Vonic Leonardo
21
12
690
3
0
0
0
25
Wintzheimer Manuel
25
14
758
2
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dabrowski Christoph
46