Bóng đá, Slovakia: Ruzomberok Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Slovakia
Ruzomberok Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Liga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Cervikova Janka
29
13
1035
0
0
1
0
20
Zjarova Erika
?
3
226
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Adamciakova Monika
?
13
1142
0
0
1
0
3
Hareznikova Maria
?
14
1260
0
0
0
0
4
Marhevkova Ema
16
12
1005
0
0
0
0
14
Papajova Sofia
?
5
450
2
0
0
0
2
Zihlavnikova Liliana
?
9
401
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Latiakova Denisa
?
10
187
0
0
0
0
19
Palusakova Sara
?
12
246
0
0
0
0
8
Pivarnikova Ema
?
13
1016
0
0
1
0
18
Sedlackova Ema
18
13
957
3
0
0
0
26
Sillakova Timea
?
1
5
0
0
0
0
20
Stahonova Nikola
?
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Jurcova Natalia
17
1
33
0
0
0
0
7
Kovalikova Frederika
20
12
1028
0
0
0
0
16
Liberdova Levoslava
?
9
562
2
0
0
0
10
Mackova Jana
?
7
553
7
0
0
0
15
Salitrosova Marianna
?
14
1067
0
0
0
0
11
Tyciakova Klaudia
?
13
1047
6
0
2
0
23
Zihlavnikova Rebeka
?
13
1065
7
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Budinska Karin
?
0
0
0
0
0
0
99
Cervikova Janka
29
13
1035
0
0
1
0
20
Zjarova Erika
?
3
226
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Adamciakova Monika
?
13
1142
0
0
1
0
3
Hareznikova Maria
?
14
1260
0
0
0
0
4
Marhevkova Ema
16
12
1005
0
0
0
0
14
Papajova Sofia
?
5
450
2
0
0
0
2
Zihlavnikova Liliana
?
9
401
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Latiakova Denisa
?
10
187
0
0
0
0
28
Ogurekova Natalia
?
0
0
0
0
0
0
19
Palusakova Sara
?
12
246
0
0
0
0
8
Pivarnikova Ema
?
13
1016
0
0
1
0
18
Sedlackova Ema
18
13
957
3
0
0
0
26
Sillakova Timea
?
1
5
0
0
0
0
20
Stahonova Nikola
?
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Jurcova Natalia
17
1
33
0
0
0
0
7
Kovalikova Frederika
20
12
1028
0
0
0
0
16
Liberdova Levoslava
?
9
562
2
0
0
0
10
Mackova Jana
?
7
553
7
0
0
0
15
Salitrosova Marianna
?
14
1067
0
0
0
0
11
Tyciakova Klaudia
?
13
1047
6
0
2
0
23
Zihlavnikova Rebeka
?
13
1065
7
0
3
0