Bóng đá, Slovakia: Ruzomberok trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Slovakia
Ruzomberok
Sân vận động:
Štadión pod Čebraťom
(Ružomberok)
Sức chứa:
4 876
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Nike liga
Slovak Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Luksch Matej
26
3
236
0
0
0
0
1
Tapaj Dominik
20
9
755
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Gabriel Simon
23
14
1216
1
0
3
0
16
Kostl Daniel
26
10
643
0
0
3
0
23
Madlenak Matej
25
9
208
0
0
0
0
32
Maly Matus
23
13
1075
1
1
1
1
3
Maslo Jan
38
1
90
0
0
0
0
2
Mojzis Alexander
25
6
448
0
0
0
0
28
Selecky Alexander
22
10
816
0
1
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Chobot Marian
25
12
693
0
1
0
0
30
Chrien Martin
29
13
810
3
0
1
0
8
Domonkos Kristof
26
12
642
0
1
2
0
19
Gomola Martin
22
8
567
0
0
1
0
11
Lavrincik Samuel
23
14
1137
2
1
4
0
4
Luteran Oliver
23
11
693
0
0
3
0
6
Mudry Timotej
24
13
782
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Boda Martin
27
6
139
2
0
0
0
15
Gerec Stefan
32
3
170
0
0
0
0
14
Hladik Jan
31
14
1040
4
1
3
0
9
Huf David
25
9
447
2
0
1
0
26
Kelemen Marko
24
9
385
0
2
1
0
17
Tucny Adam
22
11
446
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kucera Radim
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Luksch Matej
26
1
90
0
0
0
0
1
Tapaj Dominik
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Gabriel Simon
23
1
90
0
0
0
0
16
Kostl Daniel
26
2
121
0
0
0
0
23
Madlenak Matej
25
3
180
2
0
0
0
32
Maly Matus
23
2
150
0
0
0
0
3
Maslo Jan
38
1
90
0
0
0
0
13
Prekop Daniel
19
1
0
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Chobot Marian
25
2
127
0
0
0
0
30
Chrien Martin
29
1
62
0
1
0
0
8
Domonkos Kristof
26
3
139
1
0
0
0
19
Gomola Martin
22
1
69
0
0
0
0
11
Lavrincik Samuel
23
1
90
0
0
0
0
4
Luteran Oliver
23
2
90
1
0
0
0
6
Mudry Timotej
24
2
43
0
0
0
0
24
Szolgai Mate
21
2
91
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Boda Martin
27
3
119
4
0
0
0
5
Bozik Rudolf
21
1
90
0
0
0
0
15
Gerec Stefan
32
1
22
0
0
0
0
14
Hladik Jan
31
2
90
2
0
0
0
9
Huf David
25
4
55
3
0
0
0
26
Kelemen Marko
24
2
61
0
0
0
0
17
Tucny Adam
22
2
31
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kucera Radim
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Luksch Matej
26
4
326
0
0
0
0
35
Sokol Branislav
20
0
0
0
0
0
0
1
Tapaj Dominik
20
10
845
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Gabriel Simon
23
15
1306
1
0
3
0
16
Kostl Daniel
26
12
764
0
0
3
0
23
Madlenak Matej
25
12
388
2
0
0
0
32
Maly Matus
23
15
1225
1
1
1
1
3
Maslo Jan
38
2
180
0
0
0
0
2
Mojzis Alexander
25
6
448
0
0
0
0
13
Prekop Daniel
19
1
0
1
0
0
0
28
Selecky Alexander
22
10
816
0
1
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Chobot Marian
25
14
820
0
1
0
0
30
Chrien Martin
29
14
872
3
1
1
0
8
Domonkos Kristof
26
15
781
1
1
2
0
19
Gomola Martin
22
9
636
0
0
1
0
11
Lavrincik Samuel
23
15
1227
2
1
4
0
4
Luteran Oliver
23
13
783
1
0
3
0
6
Mudry Timotej
24
15
825
1
0
0
0
24
Szolgai Mate
21
2
91
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Boda Martin
27
9
258
6
0
0
0
5
Bozik Rudolf
21
1
90
0
0
0
0
15
Gerec Stefan
32
4
192
0
0
0
0
14
Hladik Jan
31
16
1130
6
1
3
0
9
Huf David
25
13
502
5
0
1
0
26
Kelemen Marko
24
11
446
0
2
1
0
17
Tucny Adam
22
13
477
3
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kucera Radim
50