Bóng đá, Croatia: Rudes trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Croatia
Rudes
Sân vận động:
SC Rudes
(Zagreb)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva NL
Croatian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kralj Karlo
22
14
1260
0
0
1
0
1
Lukic Luka Ivan
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Batarelo Ivica
26
13
1144
0
0
0
0
44
Djira Marko
25
10
371
0
0
2
0
14
Gubijan Lovro
20
3
106
0
0
0
0
17
Kruslin Vilim
20
8
463
0
0
0
0
5
Mrcela Tomislav
34
1
90
0
0
0
0
11
Ribar Ivor
21
12
699
0
0
1
0
55
Suver Mario
25
9
542
0
0
2
0
30
Tomecak Ivan
34
10
638
0
0
0
0
26
Zutic Ivan
24
13
1128
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Baltic Tomislav
32
15
1350
0
0
2
0
21
Cuic Petar
25
5
136
0
0
1
0
42
Limani Aurel
18
4
91
0
0
0
0
23
Masala Riad
20
7
488
2
0
1
0
19
Mihalic Josip
21
7
247
0
0
2
0
27
Pasaricek Luka
26
14
1112
1
0
3
0
6
Srbljinovic Tomislav
24
11
844
1
0
6
0
22
Stipic Mihael
20
8
269
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Brajkovic Roko
21
13
1100
2
0
2
0
25
Dolezal Jan
31
8
342
0
0
0
0
88
Jovanovic Djordje
23
9
718
3
0
0
0
7
Maruzin Loren
26
7
125
0
0
0
0
9
Matic Tin
27
8
531
1
0
4
0
24
Resetar Dominik
24
4
129
1
0
0
0
90
Sabljic Franko
21
10
569
1
0
2
1
13
Vukmanovic Vanja
20
5
123
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mladina Davor
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lukic Luka Ivan
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Batarelo Ivica
26
1
90
0
0
1
0
44
Djira Marko
25
1
45
0
0
0
0
14
Gubijan Lovro
20
1
90
0
0
0
0
17
Kruslin Vilim
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Baltic Tomislav
32
1
90
0
0
1
0
21
Cuic Petar
25
1
80
0
0
0
0
23
Masala Riad
20
1
11
0
0
0
0
27
Pasaricek Luka
26
1
46
0
0
0
0
6
Srbljinovic Tomislav
24
1
69
1
0
0
0
22
Stipic Mihael
20
2
22
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Brajkovic Roko
21
1
0
1
0
0
0
88
Jovanovic Djordje
23
1
22
0
0
0
0
7
Maruzin Loren
26
1
69
0
0
1
0
9
Matic Tin
27
1
69
0
0
0
0
24
Resetar Dominik
24
1
22
0
0
0
0
13
Vukmanovic Vanja
20
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mladina Davor
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Josipovic Renato
23
0
0
0
0
0
0
1
Kralj Karlo
22
14
1260
0
0
1
0
1
Lukic Luka Ivan
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Batarelo Ivica
26
14
1234
0
0
1
0
44
Djira Marko
25
11
416
0
0
2
0
14
Gubijan Lovro
20
4
196
0
0
0
0
17
Kruslin Vilim
20
9
553
0
0
0
0
16
Magdjinski Lukas
18
0
0
0
0
0
0
5
Mrcela Tomislav
34
1
90
0
0
0
0
11
Ribar Ivor
21
12
699
0
0
1
0
55
Suver Mario
25
9
542
0
0
2
0
30
Tomecak Ivan
34
10
638
0
0
0
0
2
Vujanic Vigo
18
0
0
0
0
0
0
26
Zutic Ivan
24
13
1128
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Baltic Tomislav
32
16
1440
0
0
3
0
21
Cuic Petar
25
6
216
0
0
1
0
42
Limani Aurel
18
4
91
0
0
0
0
23
Masala Riad
20
8
499
2
0
1
0
19
Mihalic Josip
21
7
247
0
0
2
0
42
Oreskovic Vito
18
0
0
0
0
0
0
27
Pasaricek Luka
26
15
1158
1
0
3
0
8
Popovic Luka
19
0
0
0
0
0
0
6
Srbljinovic Tomislav
24
12
913
2
0
6
0
22
Stipic Mihael
20
10
291
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ali Sabur
18
0
0
0
0
0
0
20
Brajkovic Roko
21
14
1100
3
0
2
0
25
Dolezal Jan
31
8
342
0
0
0
0
26
Golem Filip
16
0
0
0
0
0
0
88
Jovanovic Djordje
23
10
740
3
0
0
0
7
Maruzin Loren
26
8
194
0
0
1
0
9
Matic Tin
27
9
600
1
0
4
0
24
Resetar Dominik
24
5
151
1
0
0
0
90
Sabljic Franko
21
10
569
1
0
2
1
13
Vukmanovic Vanja
20
6
213
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mladina Davor
64