Bóng đá, Montenegro: Rudar trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Montenegro
Rudar
Sân vận động:
Gradski stadion
(Pljevlja)
Sức chứa:
5 140
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Druga Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Radovanovic Balsa
?
6
540
0
0
3
0
12
Vuksanovic Milisav
27
10
900
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ajkovic Djordjije
26
10
240
0
0
3
1
30
Damjanovic Milan
23
15
1316
1
0
3
0
6
Pupovic Andrija
18
9
470
1
0
2
0
23
Sofranac Aleksandar
34
15
1350
1
0
4
0
5
Yahaya Musa
26
14
1206
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bozinoski Antonio
24
9
548
2
0
0
0
11
Dragicevic Danilo
20
6
74
0
0
0
0
20
Globarevic Balsa
26
16
1072
2
0
1
0
21
Golubovic Milija
28
15
1204
1
0
3
0
4
Kartal Andrej
16
1
10
0
0
0
0
98
Kasalica Ognjen
22
15
1274
2
0
5
0
10
Kojasevic Damir
37
16
1262
1
0
2
0
8
Obadovic Pavle
26
13
376
0
0
3
0
18
Pavlovic Vojin
31
14
1194
3
0
6
1
7
Popovic Vuk
18
16
835
2
0
2
0
19
Radevic Nemanja
18
11
377
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Golubovic Stefan
19
13
278
2
0
2
0
22
Vucicevic Vanja
26
15
1222
9
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bulic Radosav
47
Vlaisavljevic Dusan
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Becovic Saud
?
0
0
0
0
0
0
31
Radovanovic Balsa
?
6
540
0
0
3
0
12
Vuksanovic Milisav
27
10
900
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ajkovic Djordjije
26
10
240
0
0
3
1
30
Damjanovic Milan
23
15
1316
1
0
3
0
50
Jaksic Nemanja
29
0
0
0
0
0
0
6
Pupovic Andrija
18
9
470
1
0
2
0
23
Sofranac Aleksandar
34
15
1350
1
0
4
0
5
Yahaya Musa
26
14
1206
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bozinoski Antonio
24
9
548
2
0
0
0
11
Dragicevic Danilo
20
6
74
0
0
0
0
20
Globarevic Balsa
26
16
1072
2
0
1
0
21
Golubovic Milija
28
15
1204
1
0
3
0
15
Karajica Alen
?
0
0
0
0
0
0
4
Kartal Andrej
16
1
10
0
0
0
0
98
Kasalica Ognjen
22
15
1274
2
0
5
0
10
Kojasevic Damir
37
16
1262
1
0
2
0
8
Obadovic Pavle
26
13
376
0
0
3
0
18
Pavlovic Vojin
31
14
1194
3
0
6
1
7
Popovic Vuk
18
16
835
2
0
2
0
19
Radevic Nemanja
18
11
377
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Golubovic Stefan
19
13
278
2
0
2
0
22
Vucicevic Vanja
26
15
1222
9
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bulic Radosav
47
Vlaisavljevic Dusan
?