Bóng đá, Nga: Rubin Kazan trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nga
Rubin Kazan
Sân vận động:
Ak Bars Arena
(Kazan)
Sức chứa:
45 093
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Russian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Nigmatullin Artur
33
2
180
0
0
0
0
38
Staver Evgeniy
26
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ashurmatov Rustam
28
8
541
0
0
1
0
27
Gritsaenko Aleksey
Chấn thương
29
11
990
0
0
1
0
70
Kabutov Dmitry
32
15
1333
1
4
2
0
71
Nizhegorodov Konstantin
22
7
267
0
0
1
0
51
Rozhkov Ilya
19
14
1133
1
1
3
0
2
Teslenko Egor
23
13
1130
1
0
5
0
15
Vujacic Igor
Thẻ vàng
30
13
1112
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Apshatsev Marat
23
3
13
0
0
0
0
23
Bezrukov Ruslan
22
10
341
0
1
0
0
22
Hodza Veldin
22
8
463
2
0
1
0
19
Ivanov Oleg
38
14
205
0
0
3
0
6
Iwu Ugochukwu
24
13
1168
0
0
2
0
8
Jocic Bogdan
23
3
209
0
0
0
0
7
Jukic Aleksandar
Chấn thương30.11.2024
24
4
253
1
0
1
0
33
Rakhmonaliyev Umarali
21
2
78
0
0
0
0
30
Vada Valentin
28
13
647
1
1
0
0
21
Zotov Alexandr
34
14
995
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cumic Nikola
26
14
773
2
0
1
0
90
Cuni Marvin
23
5
251
0
0
0
0
10
Daku Mirlind
26
14
1259
6
3
4
0
20
Fameyeh Joel
27
1
90
0
0
0
0
77
Kuznetsov Daniil
21
1
2
0
0
0
0
87
Mukba Enri
19
1
39
0
0
0
0
99
Shabanhaxhaj Dardan
23
8
267
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rakhimov Rashid
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Nigmatullin Artur
33
4
360
0
0
0
0
38
Staver Evgeniy
26
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ashurmatov Rustam
28
6
489
0
0
1
0
27
Gritsaenko Aleksey
Chấn thương
29
4
226
0
0
0
0
70
Kabutov Dmitry
32
1
25
0
0
0
0
71
Nizhegorodov Konstantin
22
6
540
0
0
0
0
51
Rozhkov Ilya
19
2
156
1
0
0
0
2
Teslenko Egor
23
4
316
0
0
1
0
15
Vujacic Igor
Thẻ vàng
30
6
237
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Apshatsev Marat
23
6
415
0
0
1
0
23
Bezrukov Ruslan
22
7
551
0
0
0
0
22
Hodza Veldin
22
3
109
0
0
0
0
19
Ivanov Oleg
38
5
236
0
1
2
0
6
Iwu Ugochukwu
24
5
115
1
0
0
0
8
Jocic Bogdan
23
4
303
0
0
0
0
7
Jukic Aleksandar
Chấn thương30.11.2024
24
2
71
1
1
0
0
33
Rakhmonaliyev Umarali
21
4
355
0
0
2
0
30
Vada Valentin
28
5
294
0
0
0
0
96
Vasiljev Nikita
17
3
139
0
0
0
0
21
Zotov Alexandr
34
3
176
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cumic Nikola
26
7
285
0
1
1
0
90
Cuni Marvin
23
3
208
0
0
1
0
10
Daku Mirlind
26
1
11
0
0
0
0
20
Fameyeh Joel
27
2
73
0
0
0
0
77
Kuznetsov Daniil
21
5
347
2
1
1
0
9
Lomovitskiy Aleksandr
26
3
159
0
0
0
0
99
Shabanhaxhaj Dardan
23
6
465
2
0
0
0
11
Taheri Kasra
18
2
34
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rakhimov Rashid
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Ezhov Ilya
18
0
0
0
0
0
0
86
Korets Nikita
19
0
0
0
0
0
0
25
Nigmatullin Artur
33
6
540
0
0
0
0
38
Staver Evgeniy
26
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ashurmatov Rustam
28
14
1030
0
0
2
0
27
Gritsaenko Aleksey
Chấn thương
29
15
1216
0
0
1
0
70
Kabutov Dmitry
32
16
1358
1
4
2
0
71
Nizhegorodov Konstantin
22
13
807
0
0
1
0
51
Rozhkov Ilya
19
16
1289
2
1
3
0
2
Teslenko Egor
23
17
1446
1
0
6
0
15
Vujacic Igor
Thẻ vàng
30
19
1349
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Apshatsev Marat
23
9
428
0
0
1
0
23
Bezrukov Ruslan
22
17
892
0
1
0
0
22
Hodza Veldin
22
11
572
2
0
1
0
19
Ivanov Oleg
38
19
441
0
1
5
0
6
Iwu Ugochukwu
24
18
1283
1
0
2
0
8
Jocic Bogdan
23
7
512
0
0
0
0
7
Jukic Aleksandar
Chấn thương30.11.2024
24
6
324
2
1
1
0
33
Rakhmonaliyev Umarali
21
6
433
0
0
2
0
30
Vada Valentin
28
18
941
1
1
0
0
96
Vasiljev Nikita
17
3
139
0
0
0
0
21
Zotov Alexandr
34
17
1171
1
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Cumic Nikola
26
21
1058
2
1
2
0
90
Cuni Marvin
23
8
459
0
0
1
0
10
Daku Mirlind
26
15
1270
6
3
4
0
20
Fameyeh Joel
27
3
163
0
0
0
0
77
Kuznetsov Daniil
21
6
349
2
1
1
0
9
Lomovitskiy Aleksandr
26
3
159
0
0
0
0
59
Motorin Daniil Nikolaevich
20
0
0
0
0
0
0
87
Mukba Enri
19
1
39
0
0
0
0
99
Shabanhaxhaj Dardan
23
14
732
2
1
0
0
11
Taheri Kasra
18
2
34
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rakhimov Rashid
59