Bóng đá, Anh: Rotherham trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Rotherham
Sân vận động:
Aesseal New York Stadium
(Rotherham)
Sức chứa:
12 021
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
EFL Cup
EFL Trophy
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dawson Cameron
29
8
720
0
0
1
0
20
Phillips Dillon
29
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bramall Cohen
28
9
508
0
0
0
0
24
Humphreys Cameron
26
14
1216
1
0
0
0
6
James Reece
31
14
1050
0
0
2
0
16
Jules Zak
27
3
257
0
0
0
0
30
McCart Jamie
27
12
1059
0
0
2
0
22
Odoffin Hakeem
26
13
1148
1
0
2
0
2
Rafferty Joe
31
12
1080
0
1
1
0
5
Raggett Sean
30
3
270
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Holmes Jack
23
10
191
0
0
0
0
4
Kelly Liam
34
6
479
1
0
1
0
14
MacDonald Alex
34
6
191
0
0
1
0
17
McWilliams Shaun
26
6
198
0
0
0
0
7
Powell Joe
26
15
1190
0
3
2
0
27
Tiehi Christ
26
13
941
0
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Clarke-Harris Jonson
30
11
739
4
1
1
0
10
Hugill Jordan
32
15
455
1
0
1
0
21
Hungbo Joseph
24
9
361
0
0
1
0
34
McGuckin Ciaran
20
1
46
0
0
0
0
8
Nombe Sam
26
15
1116
3
2
1
0
19
Osong Detlef Esapa
20
5
28
0
0
0
0
12
Wilks Mallik
25
13
1032
3
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Evans Steve
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dawson Cameron
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bramall Cohen
28
1
46
0
0
0
0
24
Humphreys Cameron
26
1
90
0
1
0
0
6
James Reece
31
2
135
0
0
0
0
30
McCart Jamie
27
2
180
1
0
0
0
22
Odoffin Hakeem
26
2
116
1
0
1
0
5
Raggett Sean
30
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Holmes Jack
23
1
46
0
0
0
0
4
Kelly Liam
34
2
119
0
0
0
0
14
MacDonald Alex
34
2
180
0
0
0
0
17
McWilliams Shaun
26
2
110
0
0
0
0
7
Powell Joe
26
2
152
0
1
0
0
27
Tiehi Christ
26
1
81
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Clarke-Harris Jonson
30
2
180
0
1
1
0
21
Hungbo Joseph
24
1
46
0
0
0
0
8
Nombe Sam
26
2
135
1
0
0
0
19
Osong Detlef Esapa
20
2
14
0
0
0
0
12
Wilks Mallik
25
1
87
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Evans Steve
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dawson Cameron
29
1
90
0
0
0
0
20
Phillips Dillon
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bramall Cohen
28
2
180
0
2
2
0
37
Hull Jake
23
2
21
0
0
0
0
24
Humphreys Cameron
26
2
180
0
0
0
0
6
James Reece
31
2
180
0
1
1
0
16
Jules Zak
27
3
270
0
0
0
0
30
McCart Jamie
27
1
2
0
0
0
0
22
Odoffin Hakeem
26
2
93
0
0
0
0
2
Rafferty Joe
31
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Hatton Ben
?
3
180
0
0
1
0
23
Holmes Jack
23
3
201
0
1
1
0
4
Kelly Liam
34
1
90
0
0
1
0
14
MacDonald Alex
34
1
69
0
1
0
1
17
McWilliams Shaun
26
3
268
1
0
1
0
7
Powell Joe
26
3
81
0
0
0
0
27
Tiehi Christ
26
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Hugill Jordan
32
3
269
4
0
1
0
21
Hungbo Joseph
24
2
175
0
0
0
0
8
Nombe Sam
26
2
33
0
0
0
0
19
Osong Detlef Esapa
20
2
167
1
0
0
0
12
Wilks Mallik
25
1
64
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Evans Steve
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dawson Cameron
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bramall Cohen
28
1
90
0
0
0
0
24
Humphreys Cameron
26
1
90
0
0
0
0
16
Jules Zak
27
1
90
0
0
0
0
22
Odoffin Hakeem
26
1
90
0
0
1
0
2
Rafferty Joe
31
1
70
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Hatton Ben
?
1
18
0
0
0
0
23
Holmes Jack
23
1
70
0
0
0
0
4
Kelly Liam
34
1
22
0
0
0
0
14
MacDonald Alex
34
1
21
0
0
0
0
7
Powell Joe
26
1
69
0
0
1
0
27
Tiehi Christ
26
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Hugill Jordan
32
1
90
0
1
0
0
21
Hungbo Joseph
24
1
21
0
0
0
0
8
Nombe Sam
26
1
46
0
0
0
0
12
Wilks Mallik
25
1
73
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Evans Steve
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dawson Cameron
29
12
1080
0
0
1
0
20
Phillips Dillon
29
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bramall Cohen
28
13
824
0
2
2
0
36
Douglas Hamish
19
0
0
0
0
0
0
37
Hull Jake
23
2
21
0
0
0
0
24
Humphreys Cameron
26
18
1576
1
1
0
0
6
James Reece
31
18
1365
0
1
3
0
16
Jules Zak
27
7
617
0
0
0
0
30
McCart Jamie
27
15
1241
1
0
2
0
22
Odoffin Hakeem
26
18
1447
2
0
4
0
2
Rafferty Joe
31
14
1196
0
1
1
0
5
Raggett Sean
30
4
360
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Ayres Joshua
18
0
0
0
0
0
0
35
Hatton Ben
?
4
198
0
0
1
0
23
Holmes Jack
23
15
508
0
1
1
0
4
Kelly Liam
34
10
710
1
0
2
0
14
MacDonald Alex
34
10
461
0
1
1
1
17
McWilliams Shaun
26
11
576
1
0
1
0
7
Powell Joe
26
21
1492
0
4
3
0
27
Tiehi Christ
26
16
1112
0
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Clarke-Harris Jonson
30
13
919
4
2
2
0
10
Hugill Jordan
32
19
814
5
1
2
0
21
Hungbo Joseph
24
13
603
0
0
1
0
10
Kayode Joshua
24
0
0
0
0
0
0
34
McGuckin Ciaran
20
1
46
0
0
0
0
8
Nombe Sam
26
20
1330
4
2
1
0
19
Osong Detlef Esapa
20
9
209
1
0
0
0
12
Wilks Mallik
25
16
1256
4
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Evans Steve
62