Bóng đá, Đan Mạch: Roskilde trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
Roskilde
Sân vận động:
Roskilde Idrætspark
(Roskilde)
Sức chứa:
600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1st Division
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brylov Marco
29
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Askham Hordur
30
7
530
0
0
2
0
3
Jensen Juul Oliver
23
16
1281
1
0
1
0
2
Juhl Mikkel
24
16
1351
0
1
3
0
19
Montell Valdemar
22
8
694
0
0
1
0
26
Petersen Magnus
22
9
500
0
0
0
0
4
Skolnik Oliver
25
15
1275
0
0
2
0
12
Vesterbaek Nichlas
24
9
456
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Baskaya Selim
20
12
377
1
0
0
0
22
Damkjaer Jonas
23
7
50
0
0
2
0
23
Fraulo Gustav
19
8
719
0
0
1
0
6
Halse Nicklas
27
16
1328
0
1
0
0
8
Kristensen Marcus
21
14
226
0
0
0
0
18
Maarup Andreas
25
16
1219
1
1
1
0
14
Nyegaard Kasper
20
15
1005
0
1
2
0
20
Zachariassen Nikolaj
19
3
92
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Arabaci Roni
23
15
934
2
1
2
0
25
Engqvist Frederik
18
4
29
0
0
0
0
27
Faester Anders
23
8
445
1
0
0
0
7
Nielsen Emil
31
15
865
1
0
0
0
15
Taranis Arman
23
16
1014
5
2
1
0
17
Winkel Marc
20
6
85
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Theil Anders
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Jensen Alexander
24
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Jensen Juul Oliver
23
2
98
0
0
0
0
2
Juhl Mikkel
24
1
69
0
0
0
0
26
Petersen Magnus
22
2
210
0
0
0
0
4
Skolnik Oliver
25
2
210
0
0
1
0
12
Vesterbaek Nichlas
24
2
204
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Baskaya Selim
20
3
173
2
0
1
0
22
Damkjaer Jonas
23
2
189
0
0
0
0
23
Fraulo Gustav
19
1
90
0
0
0
0
6
Halse Nicklas
27
1
69
0
0
0
0
33
Hammelboe Marius
?
1
7
0
0
0
0
8
Kristensen Marcus
21
2
152
0
0
0
0
18
Maarup Andreas
25
2
60
0
0
2
0
14
Nyegaard Kasper
20
1
90
0
0
0
0
24
Svensson Victor
19
1
31
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Arabaci Roni
23
2
121
1
0
1
0
25
Engqvist Frederik
18
1
45
0
0
0
0
27
Faester Anders
23
2
128
2
0
0
0
7
Nielsen Emil
31
2
98
0
0
0
0
17
Winkel Marc
20
2
67
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Theil Anders
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Brylov Marco
29
16
1440
0
0
0
0
30
Hjorth Reenberg Oscar
18
0
0
0
0
0
0
16
Jensen Alexander
24
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Askham Hordur
30
7
530
0
0
2
0
3
Jensen Juul Oliver
23
18
1379
1
0
1
0
2
Juhl Mikkel
24
17
1420
0
1
3
0
28
Kaastrup William
20
0
0
0
0
0
0
19
Montell Valdemar
22
8
694
0
0
1
0
26
Petersen Magnus
22
11
710
0
0
0
0
4
Skolnik Oliver
25
17
1485
0
0
3
0
12
Vesterbaek Nichlas
24
11
660
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Baskaya Selim
20
15
550
3
0
1
0
22
Damkjaer Jonas
23
9
239
0
0
2
0
23
Fraulo Gustav
19
9
809
0
0
1
0
6
Halse Nicklas
27
17
1397
0
1
0
0
33
Hammelboe Marius
?
1
7
0
0
0
0
8
Kristensen Marcus
21
16
378
0
0
0
0
18
Maarup Andreas
25
18
1279
1
1
3
0
14
Nyegaard Kasper
20
16
1095
0
1
2
0
21
Skott Mads
19
0
0
0
0
0
0
24
Svensson Victor
19
1
31
0
0
0
0
20
Zachariassen Nikolaj
19
3
92
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Arabaci Roni
23
17
1055
3
1
3
0
25
Engqvist Frederik
18
5
74
0
0
0
0
27
Faester Anders
23
10
573
3
0
0
0
33
Hamade Zaki
?
0
0
0
0
0
0
7
Nielsen Emil
31
17
963
1
0
0
0
15
Taranis Arman
23
16
1014
5
2
1
0
17
Winkel Marc
20
8
152
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Theil Anders
54