Bóng đá, Na Uy: Rosenborg Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Rosenborg Nữ
Sân vận động:
Koteng Arena
(Trondheim)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Toppserien Nữ
Norway Cup Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ervik Siri
29
3
270
0
0
0
0
1
Rulyte Rugile
22
24
2160
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aunehaugen Synne
20
1
1
0
0
0
0
14
Harviken Mathilde
22
27
2386
1
1
0
0
2
Leine Kristine
28
7
542
0
0
0
0
31
Saeteren Andrea
17
10
466
0
0
0
0
25
Tomter Andrine
29
11
801
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alsaker Rogde Matilde
24
22
1179
2
1
3
0
5
Andreassen Cesilie
28
16
1263
5
2
1
0
19
Holum Rebecka
27
25
813
3
3
1
0
10
Linberg Camilla
25
17
1157
1
2
2
0
27
Magnusdottir Selma Sol
26
12
985
1
0
3
0
15
Marcussen Beate
25
21
1206
1
1
1
0
23
Sodahl Karna
15
11
553
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Berre Ine
21
27
2050
4
3
0
0
8
Birkelund Ina
20
8
251
0
0
1
0
18
Bronstad Synne
21
21
1328
1
2
0
0
20
Dahl Hanna
29
21
1333
1
1
0
0
9
Nautnes Emilie
25
25
2141
5
4
6
0
22
Nilsen Cille
18
15
929
0
0
2
0
6
Sorum Elin
24
26
2118
3
2
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pettersen Mads
?
Shroot Robin
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ervik Siri
29
1
90
0
0
0
0
1
Rulyte Rugile
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aunehaugen Synne
20
1
8
0
0
0
0
14
Harviken Mathilde
22
2
180
0
0
0
0
2
Leine Kristine
28
2
173
0
0
0
0
31
Saeteren Andrea
17
2
88
0
1
0
0
25
Tomter Andrine
29
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alsaker Rogde Matilde
24
2
46
2
0
0
0
5
Andreassen Cesilie
28
3
60
2
0
0
0
19
Holum Rebecka
27
4
35
3
0
0
0
10
Linberg Camilla
25
2
75
1
0
0
0
27
Magnusdottir Selma Sol
26
2
121
0
0
0
0
15
Marcussen Beate
25
1
90
0
0
0
0
23
Sodahl Karna
15
1
87
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Berre Ine
21
2
135
0
1
0
0
8
Birkelund Ina
20
2
19
1
0
0
0
18
Bronstad Synne
21
2
180
0
0
0
0
9
Nautnes Emilie
25
4
180
2
0
0
0
6
Sorum Elin
24
2
180
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pettersen Mads
?
Shroot Robin
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rulyte Rugile
22
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Harviken Mathilde
22
2
210
0
0
0
0
2
Leine Kristine
28
1
4
0
0
0
0
31
Saeteren Andrea
17
1
35
0
0
0
0
25
Tomter Andrine
29
2
210
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alsaker Rogde Matilde
24
2
164
0
0
0
0
19
Holum Rebecka
27
2
108
1
0
0
0
27
Magnusdottir Selma Sol
26
2
176
0
0
2
0
15
Marcussen Beate
25
2
204
0
0
0
0
23
Sodahl Karna
15
2
54
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Berre Ine
21
2
207
0
0
0
0
18
Bronstad Synne
21
1
81
0
0
0
0
20
Dahl Hanna
29
2
130
0
0
0
0
9
Nautnes Emilie
25
2
210
0
0
0
0
6
Sorum Elin
24
2
210
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pettersen Mads
?
Shroot Robin
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Christensen Lene
24
0
0
0
0
0
0
24
Ervik Siri
29
4
360
0
0
0
0
42
Krog Hanna
17
0
0
0
0
0
0
1
Rulyte Rugile
22
27
2460
0
0
1
0
21
Sneve Karen Oline
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aunehaugen Synne
20
2
9
0
0
0
0
14
Harviken Mathilde
22
31
2776
1
1
0
0
2
Leine Kristine
28
10
719
0
0
0
0
31
Saeteren Andrea
17
13
589
0
1
0
0
25
Tomter Andrine
29
14
1101
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alsaker Rogde Matilde
24
26
1389
4
1
3
0
5
Andreassen Cesilie
28
19
1323
7
2
1
0
19
Holum Rebecka
27
31
956
7
3
1
0
10
Linberg Camilla
25
19
1232
2
2
2
0
27
Magnusdottir Selma Sol
26
16
1282
1
0
5
0
15
Marcussen Beate
25
24
1500
1
1
1
0
23
Sodahl Karna
15
14
694
2
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Berre Ine
21
31
2392
4
4
0
0
8
Birkelund Ina
20
10
270
1
0
1
0
18
Bronstad Synne
21
24
1589
1
2
0
0
20
Dahl Hanna
29
23
1463
1
1
0
0
9
Nautnes Emilie
25
31
2531
7
4
6
0
22
Nilsen Cille
18
15
929
0
0
2
0
6
Sorum Elin
24
30
2508
5
2
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pettersen Mads
?
Shroot Robin
36