Bóng đá, Phần Lan: Rovaniemi trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
Rovaniemi
Sân vận động:
Keskuskentta
(Rovaniemi)
Sức chứa:
2 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ykkonen
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Korhonen Tino
22
26
2340
0
0
0
0
12
Rantala Mikko
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dementjeff Topias
19
24
1518
1
0
5
0
5
Ilola Lukas
18
19
1643
0
0
2
0
25
Leppanen Arttu
?
12
1032
0
0
6
0
3
Niska Joel
18
4
155
0
0
0
0
86
Olabisi Samuel
31
18
1492
0
0
2
0
18
Petrishin Jegor
21
16
1326
0
0
2
0
26
Tiihonen Aaro
19
24
1923
2
0
1
0
6
Tolra Alex
20
23
1926
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Isometsa Kimi
20
14
852
0
0
2
0
8
Lakela Tatu
20
19
1367
6
0
1
0
10
Niska Riku-Veli
21
22
1638
4
0
2
0
14
Polvi Juuso
19
24
1935
3
0
1
0
15
Wimmer Weeti
20
9
478
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Assidjo Kamon Sherell
29
4
139
0
0
0
0
24
Bullat Kirill
21
10
670
0
0
1
0
68
Haanpaa Oskari
21
14
512
0
0
2
0
23
Irvankoski Elias
18
6
64
1
0
1
0
27
Reiju Rasmus
20
1
15
0
0
0
0
20
Roiha Simo
32
22
1976
10
0
5
0
22
Savolainen Aapo
20
24
1624
4
0
4
0
11
Varhi Tomas
23
20
1201
9
0
0
0
7
Vatanen Valtteri
?
15
888
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alamaki Jari
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Kivilahti Jeremi
?
0
0
0
0
0
0
1
Korhonen Tino
22
26
2340
0
0
0
0
12
Rantala Mikko
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dementjeff Topias
19
24
1518
1
0
5
0
2
Eronen Lassi
21
0
0
0
0
0
0
5
Ilola Lukas
18
19
1643
0
0
2
0
25
Leppanen Arttu
?
12
1032
0
0
6
0
3
Niska Joel
18
4
155
0
0
0
0
86
Olabisi Samuel
31
18
1492
0
0
2
0
18
Petrishin Jegor
21
16
1326
0
0
2
0
26
Tiihonen Aaro
19
24
1923
2
0
1
0
6
Tolra Alex
20
23
1926
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Isometsa Kimi
20
14
852
0
0
2
0
8
Lakela Tatu
20
19
1367
6
0
1
0
10
Niska Riku-Veli
21
22
1638
4
0
2
0
14
Polvi Juuso
19
24
1935
3
0
1
0
19
Viiri Valtteri
?
0
0
0
0
0
0
15
Wimmer Weeti
20
9
478
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Assidjo Kamon Sherell
29
4
139
0
0
0
0
24
Bullat Kirill
21
10
670
0
0
1
0
68
Haanpaa Oskari
21
14
512
0
0
2
0
23
Irvankoski Elias
18
6
64
1
0
1
0
27
Reiju Rasmus
20
1
15
0
0
0
0
20
Roiha Simo
32
22
1976
10
0
5
0
22
Savolainen Aapo
20
24
1624
4
0
4
0
11
Varhi Tomas
23
20
1201
9
0
0
0
7
Vatanen Valtteri
?
15
888
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alamaki Jari
56