Bóng đá, châu Âu: Romania U17 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Romania U17
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ciobanu Alin
16
1
90
0
0
0
0
23
Farcas Razvan
16
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Alecsandroaie Raul
?
1
46
0
0
0
0
15
Cojocariu Raul
16
1
46
0
0
0
0
8
Draghici Robert
16
3
173
0
0
1
0
2
Gheorghe Costyn
16
3
270
0
0
1
0
5
Moisa Davide
?
3
225
0
0
0
0
3
Niculaesei Albert
16
3
225
0
0
1
0
18
Precupanu Stefano
15
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bota Alexandru
16
2
147
0
0
2
0
14
Coman Rares
16
3
208
1
0
1
0
7
Miu Denis
16
3
182
0
0
0
0
6
Podoleanu Ianis
16
3
243
0
0
2
0
22
Radu Albert
16
3
100
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Avramescu Ianis
16
3
270
0
0
0
0
19
Butu Alexandru
?
2
46
0
0
0
0
20
Olteanu Alberto
16
2
62
0
0
0
0
11
Popescu Marco
16
3
110
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rosca Nicolae
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ciobanu Alin
16
1
90
0
0
0
0
23
Farcas Razvan
16
2
180
0
0
0
0
12
Glodean Alexandru
16
0
0
0
0
0
0
12
Ursu Eduard
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Alecsandroaie Raul
?
1
46
0
0
0
0
15
Cojocariu Raul
16
1
46
0
0
0
0
8
Draghici Robert
16
3
173
0
0
1
0
2
Gheorghe Costyn
16
3
270
0
0
1
0
5
Moisa Davide
?
3
225
0
0
0
0
3
Niculaesei Albert
16
3
225
0
0
1
0
18
Precupanu Stefano
15
1
46
0
0
0
0
Radu Sasha
16
0
0
0
0
0
0
Repciuc Gabriel
16
0
0
0
0
0
0
Ungureanu Bogdan
16
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bota Alexandru
16
2
147
0
0
2
0
Buia Ovidiu
16
0
0
0
0
0
0
14
Coman Rares
16
3
208
1
0
1
0
7
Miu Denis
16
3
182
0
0
0
0
6
Podoleanu Ianis
16
3
243
0
0
2
0
22
Radu Albert
16
3
100
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Avramescu Ianis
16
3
270
0
0
0
0
19
Butu Alexandru
?
2
46
0
0
0
0
Doganoiu Ionatan
16
0
0
0
0
0
0
20
Olteanu Alberto
16
2
62
0
0
0
0
11
Popescu Marco
16
3
110
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rosca Nicolae
52