Bóng đá, châu Âu: Romania U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Romania U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Sava Razvan
22
10
900
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Akdag Umit
21
4
290
1
0
1
0
4
Amzar Costin
21
3
226
0
0
1
0
3
Borza Andrei
19
7
579
1
2
1
0
13
Danuleasa Gabriel
21
3
270
0
0
1
0
3
Ignat Cristian
21
9
810
0
0
3
0
18
Maftei David
20
2
31
0
0
0
0
2
Pantea Alexandru
21
7
601
0
1
1
0
4
Stefanovici Stefan
22
1
90
0
0
0
0
19
Strata Tony
20
2
136
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cirjan Catalin
21
3
92
0
0
0
0
17
Corbu Marius
22
9
590
0
1
0
0
8
Grameni Constantin
22
10
853
3
1
2
0
19
Ilie Rares
21
8
524
3
2
2
0
21
Mihai Cristian
Chấn thương
20
1
17
1
0
0
0
16
Mustafa Ahmed
22
2
75
0
1
0
0
6
Perianu Ovidiu
22
4
299
0
0
1
0
8
Pop Rares
19
3
71
0
0
0
0
10
Popescu Octavian
21
4
299
1
3
0
0
16
Silaghi Robert
22
2
38
0
1
0
0
18
Vulturar Catalin
20
8
570
1
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Baiaram Stefan
21
5
224
1
0
2
0
22
Blanuta Vladislav
22
5
96
0
0
1
0
9
Munteanu Louis
22
9
732
5
4
0
0
17
Radulescu Mihnea
19
2
37
1
0
0
0
7
Stoica Ianis
21
5
342
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pancu Daniel
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Popa Robert Dimitrie
21
0
0
0
0
0
0
12
Sava Razvan
22
10
900
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Akdag Umit
21
4
290
1
0
1
0
4
Amzar Costin
21
3
226
0
0
1
0
3
Borza Andrei
19
7
579
1
2
1
0
13
Danuleasa Gabriel
21
3
270
0
0
1
0
4
Dutu Stefan
20
0
0
0
0
0
0
3
Ignat Cristian
21
9
810
0
0
3
0
18
Maftei David
20
2
31
0
0
0
0
2
Pantea Alexandru
21
7
601
0
1
1
0
2
Rimovecz Sergiu
21
0
0
0
0
0
0
4
Stefanovici Stefan
22
1
90
0
0
0
0
19
Strata Tony
20
2
136
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cirjan Catalin
21
3
92
0
0
0
0
17
Corbu Marius
22
9
590
0
1
0
0
8
Grameni Constantin
22
10
853
3
1
2
0
19
Ilie Rares
21
8
524
3
2
2
0
14
Licsandru Cristian
21
0
0
0
0
0
0
21
Mihai Cristian
Chấn thương
20
1
17
1
0
0
0
16
Mustafa Ahmed
22
2
75
0
1
0
0
6
Perianu Ovidiu
22
4
299
0
0
1
0
8
Pop Rares
19
3
71
0
0
0
0
10
Popescu Octavian
21
4
299
1
3
0
0
16
Silaghi Robert
22
2
38
0
1
0
0
18
Vulturar Catalin
20
8
570
1
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Baiaram Stefan
21
5
224
1
0
2
0
22
Blanuta Vladislav
22
5
96
0
0
1
0
9
Munteanu Louis
22
9
732
5
4
0
0
17
Radulescu Mihnea
19
2
37
1
0
0
0
7
Stoica Ianis
21
5
342
2
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pancu Daniel
47