Bóng đá, châu Âu: Romania U18 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Romania U18
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Maxim Alexandru
17
0
0
0
0
0
0
12
Radu Riccardo
17
0
0
0
0
0
0
Simon Mate
18
0
0
0
0
0
0
1
Ungureanu George
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Alexe David
18
0
0
0
0
0
0
16
Buse Bogdan
17
0
0
0
0
0
0
Calugar Razvan
18
0
0
0
0
0
0
5
Dumitra David
17
0
0
0
0
0
0
3
Falcusan Darius
18
0
0
0
0
0
0
Fotin Rares
?
0
0
0
0
0
0
2
Gaspar Florin
17
0
0
0
0
0
0
13
Ilas Narcis
17
0
0
0
0
0
0
Manolache Matei
17
0
0
0
0
0
0
Padurariu Ricardo
17
0
0
0
0
0
0
Senciuc Stefan
17
0
0
0
0
0
0
Shehait Hussein
18
0
0
0
0
0
0
3
Techeres Alin
17
0
0
0
0
0
0
13
Ureche Alexandru
18
0
0
0
0
0
0
Voicila Daniel
16
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Bancila Darius
17
0
0
0
0
0
0
Calitoiu Mihai
17
0
0
0
0
0
0
Cepoi Octavian
18
0
0
0
0
0
0
Chirilla Stefan
17
0
0
0
0
0
0
Crisan Denis
17
0
0
0
0
0
0
David Matei
18
0
0
0
0
0
0
Girbacea Viorel
18
0
0
0
0
0
0
Gutea Remus
18
0
0
0
0
0
0
Manolache Luca
19
0
0
0
0
0
0
Marchidan Alexandru
17
0
0
0
0
0
0
7
Popa David
17
0
0
0
0
0
0
Soare Casian
17
0
0
0
0
0
0
Suciu Antonio
18
0
0
0
0
0
0
10
Toma Mihai
17
0
0
0
0
0
0
20
Tomsa Troy-Leo
17
0
0
0
0
0
0
Toroc Andrei
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Busa Florin
17
0
0
0
0
0
0
Campan Lucas
17
0
0
0
0
0
0
Cuculescu Albert
?
0
0
0
0
0
0
Danciutiu Vlad
18
0
0
0
0
0
0
Domnitei Francesco
17
0
0
0
0
0
0
Gogonea Raul
17
0
0
0
0
0
0
Ilie Luca
17
0
0
0
0
0
0
19
Kodor Jason
18
0
0
0
0
0
0
Necsulescu Robert
17
0
0
0
0
0
0
8
Petculescu Robert
17
0
0
0
0
0
0
17
Pirvu Yanis
17
0
0
0
0
0
0
19
Pop Erik
18
0
0
0
0
0
0
20
Stanciu Raul
17
0
0
0
0
0
0
10
Tarba Ianis
18
0
0
0
0
0
0