Bóng đá, châu Âu: Romania U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Romania U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Munteanu Rafael
18
0
0
0
0
0
0
12
Radu Riccardo
17
0
0
0
0
0
0
Sandu Codrut
18
0
0
0
0
0
0
Simon Mate
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Baraitaru Mario
17
0
0
0
0
0
0
Calugar Razvan
18
0
0
0
0
0
0
3
Chintes Alin
18
0
0
0
0
0
0
3
Falcusan Darius
18
0
0
0
0
0
0
Irimia David
18
0
0
0
0
0
0
Marincau Emanuel
18
0
0
0
0
0
0
Marita Raul
18
0
0
0
0
0
0
14
Radu Razvan
18
0
0
0
0
0
0
3
Techeres Alin
17
0
0
0
0
0
0
13
Ureche Alexandru
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Basceanu Luca
18
0
0
0
0
0
0
Cepoi Octavian
18
0
0
0
0
0
0
8
Cercel Ionut
18
0
0
0
0
0
0
David Matei
18
0
0
0
0
0
0
9
Doicaru Ionut
17
0
0
0
0
0
0
Gheorghe Gabriel
18
0
0
0
0
0
0
Gutea Remus
18
0
0
0
0
0
0
Irimia Alexandru
18
0
0
0
0
0
0
4
Laszlo Matyas
17
0
0
0
0
0
0
11
Pacuraru David
18
0
0
0
0
0
0
Szimionas Luca
18
0
0
0
0
0
0
10
Toma Mihai
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Barbu David
18
0
0
0
0
0
0
Danciutiu Vlad
18
0
0
0
0
0
0
19
Kodor Jason
18
0
0
0
0
0
0
11
Stoian Alexandru Constantin
16
0
0
0
0
0
0
10
Tarba Ianis
18
0
0
0
0
0
0
9
Vermesan Ioan
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dulcea Pavel-Adrian
?