Bóng đá, châu Âu: Romania U20 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Romania U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elite League U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Lefter Stefan
20
3
194
0
0
0
0
23
Oncescu Denis
20
1
1
0
0
0
0
1
Rafaila Vlad
19
3
257
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Badescu Robert
19
2
46
0
0
0
0
3
Borza Andrei
19
2
135
0
0
0
0
21
Dutu Matteo
18
4
360
0
0
1
0
4
Dutu Stefan
20
2
113
0
0
0
0
6
Jalade Robert
19
4
224
0
0
1
0
18
Maftei David
20
2
173
0
0
0
0
5
Pascalau Razvan
20
4
279
0
0
0
0
19
Strata Tony
20
2
136
0
0
0
0
3
Suteu Alexandru
20
3
205
0
0
0
0
16
Tudose Mario
19
2
2
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Dorobantu Andrei
20
3
156
0
0
0
0
22
Florea Andrei
19
3
63
0
0
0
0
7
Musi Alexandru
20
4
289
2
0
0
0
14
Pop Ionut
20
4
295
0
0
0
0
8
Pop Rares
19
3
186
0
0
0
0
10
Radaslavescu Eduard
20
4
181
0
0
0
0
17
Renta Denis
20
3
115
0
0
0
0
19
Sfait Andres
19
1
29
0
0
0
0
18
Vulturar Catalin
20
3
237
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bana Stefan
20
5
286
0
0
1
0
7
Bordusanu Antonio
20
1
62
0
0
0
0
11
Botogan Alin
20
4
267
0
0
0
0
9
Burnete Rares
Chấn thương đùi
20
2
165
1
0
0
0
24
Caragea Adrian
19
2
56
0
0
0
0
16
El Sawy Omar
20
2
28
0
0
0
0
17
Radulescu Mihnea
19
2
53
0
0
0
0
25
Stan Alexandru
19
5
170
0
0
0
0
9
Trica Atanas
20
3
110
2
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Dinca David
20
0
0
0
0
0
0
12
Lefter Stefan
20
3
194
0
0
0
0
23
Oncescu Denis
20
1
1
0
0
0
0
1
Rafaila Vlad
19
3
257
0
0
1
0
1
Toroc Paul
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Badescu Robert
19
2
46
0
0
0
0
3
Borza Andrei
19
2
135
0
0
0
0
21
Dutu Matteo
18
4
360
0
0
1
0
4
Dutu Stefan
20
2
113
0
0
0
0
6
Jalade Robert
19
4
224
0
0
1
0
18
Maftei David
20
2
173
0
0
0
0
5
Pascalau Razvan
20
4
279
0
0
0
0
19
Strata Tony
20
2
136
0
0
0
0
3
Suteu Alexandru
20
3
205
0
0
0
0
16
Tudose Mario
19
2
2
0
0
0
0
2
Tutu Mark
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Dorobantu Andrei
20
3
156
0
0
0
0
22
Florea Andrei
19
3
63
0
0
0
0
7
Musi Alexandru
20
4
289
2
0
0
0
19
Olariu Daniel
20
0
0
0
0
0
0
14
Pop Ionut
20
4
295
0
0
0
0
8
Pop Rares
19
3
186
0
0
0
0
10
Radaslavescu Eduard
20
4
181
0
0
0
0
17
Renta Denis
20
3
115
0
0
0
0
19
Sfait Andres
19
1
29
0
0
0
0
18
Vulturar Catalin
20
3
237
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bana Stefan
20
5
286
0
0
1
0
7
Bordusanu Antonio
20
1
62
0
0
0
0
11
Botogan Alin
20
4
267
0
0
0
0
9
Burnete Rares
Chấn thương đùi
20
2
165
1
0
0
0
24
Caragea Adrian
19
2
56
0
0
0
0
16
El Sawy Omar
20
2
28
0
0
0
0
17
Radulescu Mihnea
19
2
53
0
0
0
0
25
Stan Alexandru
19
5
170
0
0
0
0
9
Trica Atanas
20
3
110
2
0
1
0