Bóng đá, châu Âu: Romania trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Romania
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Euro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nita Florin
37
5
427
0
0
0
0
16
Tarnovanu Stefan
24
2
114
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bancu Nicusor
32
5
423
0
0
3
0
15
Burca Andrei
31
6
474
0
0
1
0
3
Dragusin Radu
22
6
509
1
0
1
0
5
Ghita Virgil
26
1
9
0
0
0
0
2
Ratiu Andrei
26
6
540
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Chipciu Alexandru
35
1
28
0
0
0
0
10
Hagi Ianis
26
6
147
0
1
1
0
6
Marin Marius
26
6
469
0
0
1
0
18
Marin Razvan
28
6
491
6
1
0
0
23
Sorescu Deian
27
1
90
0
0
0
0
10
Stanciu Nicolae
31
5
402
0
1
0
0
8
Sut Adrian
Thẻ đỏ
25
2
39
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alibec Denis
33
2
30
0
1
1
0
9
Birligea Daniel
Thẻ vàng
24
1
90
1
1
0
0
17
Coman Florinel
26
3
56
1
1
1
0
19
Dragus Denis
25
5
422
2
0
1
0
20
Man Dennis
26
5
368
2
2
2
0
13
Mihaila Valentin
24
6
489
1
2
1
0
22
Mitrita Alexandru
29
3
33
1
0
0
0
21
Olaru Darius
26
6
199
0
0
0
0
9
Puscas George
28
2
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lucescu Mircea
79
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nita Florin
37
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bancu Nicusor
32
3
270
0
0
2
0
15
Burca Andrei
31
4
360
0
0
1
0
3
Dragusin Radu
22
4
360
0
0
0
0
22
Mogos Vasile
32
1
38
0
0
0
0
24
Racovitan Bogdan
Chấn thương
24
2
57
0
0
0
0
2
Ratiu Andrei
26
4
360
0
0
0
0
4
Rus Adrian
28
2
21
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cicaldau Alexandru
27
1
19
0
0
0
0
10
Hagi Ianis
26
4
190
0
0
0
0
6
Marin Marius
26
4
305
0
0
2
0
18
Marin Razvan
28
4
356
2
0
1
0
23
Sorescu Deian
27
2
34
0
0
0
0
10
Stanciu Nicolae
31
4
355
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alibec Denis
33
2
29
0
0
0
0
17
Coman Florinel
26
2
120
0
0
0
0
19
Dragus Denis
25
4
295
1
0
0
0
20
Man Dennis
26
4
267
0
2
0
0
13
Mihaila Valentin
24
3
116
0
0
0
0
21
Olaru Darius
26
2
26
0
0
0
0
9
Puscas George
28
2
40
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lucescu Mircea
79
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Moldovan Horatiu
26
0
0
0
0
0
0
1
Nita Florin
37
9
787
0
0
0
0
16
Tarnovanu Stefan
24
2
114
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bancu Nicusor
32
8
693
0
0
5
0
15
Burca Andrei
31
10
834
0
0
2
0
3
Dragusin Radu
22
10
869
1
0
1
0
5
Ghita Virgil
26
1
9
0
0
0
0
4
Manea Cristian
27
0
0
0
0
0
0
22
Mogos Vasile
32
1
38
0
0
0
0
5
Nedelcearu Ionut
28
0
0
0
0
0
0
24
Racovitan Bogdan
Chấn thương
24
2
57
0
0
0
0
2
Ratiu Andrei
26
10
900
0
0
0
0
4
Rus Adrian
28
2
21
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Chipciu Alexandru
35
1
28
0
0
0
0
8
Cicaldau Alexandru
27
1
19
0
0
0
0
11
Dican Victor
24
0
0
0
0
0
0
10
Hagi Ianis
26
10
337
0
1
1
0
6
Marin Marius
26
10
774
0
0
3
0
18
Marin Razvan
28
10
847
8
1
1
0
23
Sorescu Deian
27
3
124
0
0
0
0
10
Stanciu Nicolae
31
9
757
1
1
1
0
8
Sut Adrian
Thẻ đỏ
25
2
39
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alibec Denis
33
4
59
0
1
1
0
9
Birligea Daniel
Thẻ vàng
24
1
90
1
1
0
0
17
Coman Florinel
26
5
176
1
1
1
0
19
Dragus Denis
25
9
717
3
0
1
0
20
Man Dennis
26
9
635
2
4
2
0
13
Mihaila Valentin
24
9
605
1
2
1
0
22
Mitrita Alexandru
29
3
33
1
0
0
0
21
Olaru Darius
26
8
225
0
0
0
0
9
Puscas George
28
4
67
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lucescu Mircea
79