Bóng đá, Nga: Rodina Moscow trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nga
Rodina Moscow
Sân vận động:
Sapsan Arena
(Moscow)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL
Russian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Koryakin Alexander
22
12
1080
0
0
0
0
23
Sangare David
24
2
180
0
0
0
0
31
Shakerov Rinat
22
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Agaev Alan Muslimovich
19
8
383
0
0
1
0
24
Kleshchenko Aleksandr
29
13
1074
0
0
4
0
15
Kochiev Khetag
24
11
626
0
0
2
0
26
Meshchaninov Artem
28
17
1530
0
0
1
0
76
Pridava Nikolay
18
1
7
0
0
0
0
68
Ryadno Mikhail
19
13
841
0
0
1
0
17
Shadrintsev Dmitri
25
12
761
1
0
0
0
43
Shaikhtdinov Damir
21
6
66
0
0
0
0
88
Sokol Artem
27
16
895
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Antonov Ilya
20
1
31
0
0
0
0
30
Danilin Maksim
23
12
262
0
0
0
0
72
Gordyushenko Astemir
27
18
1458
1
0
5
0
19
Kane Mamadou
27
9
403
0
0
1
0
27
Malygin Dmitri
21
3
42
0
0
0
0
12
Markitesov Dmitry
23
1
23
0
0
0
0
38
Musaev Leon
25
17
1391
0
0
4
0
21
Yudintsev Georgi
23
1
36
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abdusalamov Magomedkhabib
21
2
134
0
0
0
0
8
Andreev Igor
23
1
15
0
0
0
0
28
Burlakov Matvey
23
8
297
1
0
2
0
9
Kalmykov Amur
30
10
511
1
0
0
0
20
Kontsevoy Artem
25
8
546
1
0
0
0
11
Kozhedub Svyatoslav
22
10
443
0
0
1
0
55
Krizan Mitja
27
19
1455
0
0
2
0
10
Reyna Serna Jose Yordy
31
16
1106
4
0
2
0
7
Yushin Aleksander
29
17
1279
8
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Beschastnykh Vladimir
50
Gazzaev Vladimir
44
Sokolinsky Filipp
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Koryakin Alexander
22
1
90
0
0
0
0
23
Sangare David
24
2
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Agaev Alan Muslimovich
19
1
46
0
0
0
0
95
Chernyshev Daniil
22
2
153
0
0
0
0
22
Gapechkin Aleksandr
22
2
135
0
0
1
0
24
Kleshchenko Aleksandr
29
2
180
0
0
0
0
15
Kochiev Khetag
24
1
90
1
0
2
1
76
Pridava Nikolay
18
1
28
0
0
0
0
88
Sokol Artem
27
1
90
0
0
0
0
87
Stefanishin Andrey
20
2
136
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Antonov Ilya
20
2
131
1
0
0
0
25
Biryukov Artem
18
1
23
0
0
0
0
30
Danilin Maksim
23
1
56
0
0
0
0
72
Gordyushenko Astemir
27
1
90
0
0
0
0
19
Kane Mamadou
27
1
90
0
0
0
0
27
Malygin Dmitri
21
1
68
0
0
0
0
12
Markitesov Dmitry
23
2
58
0
0
0
0
48
Shilov Daniil
22
1
16
0
0
0
0
21
Yudintsev Georgi
23
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abdusalamov Magomedkhabib
21
1
56
1
0
0
0
28
Burlakov Matvey
23
1
45
0
0
0
0
77
Gaziev Aziz
21
1
35
0
0
0
0
9
Kalmykov Amur
30
1
46
1
0
0
0
11
Kozhedub Svyatoslav
22
1
68
0
0
0
0
49
Popov Omar
21
1
35
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Beschastnykh Vladimir
50
Gazzaev Vladimir
44
Sokolinsky Filipp
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Barinov Daniil
25
0
0
0
0
0
0
16
Koryakin Alexander
22
13
1170
0
0
0
0
98
Pavlov Nikita
21
0
0
0
0
0
0
23
Sangare David
24
4
270
0
0
1
0
31
Shakerov Rinat
22
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Agaev Alan Muslimovich
19
9
429
0
0
1
0
95
Chernyshev Daniil
22
2
153
0
0
0
0
97
Danilov Timofey Alexandrovich
20
0
0
0
0
0
0
22
Gapechkin Aleksandr
22
2
135
0
0
1
0
24
Kleshchenko Aleksandr
29
15
1254
0
0
4
0
15
Kochiev Khetag
24
12
716
1
0
4
1
3
Kolobov Efim
18
0
0
0
0
0
0
26
Meshchaninov Artem
28
17
1530
0
0
1
0
76
Pridava Nikolay
18
2
35
0
0
0
0
68
Ryadno Mikhail
19
13
841
0
0
1
0
17
Shadrintsev Dmitri
25
12
761
1
0
0
0
43
Shaikhtdinov Damir
21
6
66
0
0
0
0
88
Sokol Artem
27
17
985
0
0
0
0
87
Stefanishin Andrey
20
2
136
0
0
0
0
73
Truntaev Egor Yurievich
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Antonov Ilya
20
3
162
1
0
0
0
25
Biryukov Artem
18
1
23
0
0
0
0
30
Danilin Maksim
23
13
318
0
0
0
0
72
Gordyushenko Astemir
27
19
1548
1
0
5
0
19
Kane Mamadou
27
10
493
0
0
1
0
80
Khorin Arseniy Alexandrovich
18
0
0
0
0
0
0
27
Malygin Dmitri
21
4
110
0
0
0
0
12
Markitesov Dmitry
23
3
81
0
0
0
0
38
Musaev Leon
25
17
1391
0
0
4
0
48
Shilov Daniil
22
1
16
0
0
0
0
21
Yudintsev Georgi
23
2
81
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abdusalamov Magomedkhabib
21
3
190
1
0
0
0
8
Andreev Igor
23
1
15
0
0
0
0
28
Burlakov Matvey
23
9
342
1
0
2
0
77
Gaziev Aziz
21
1
35
0
0
0
0
9
Kalmykov Amur
30
11
557
2
0
0
0
20
Kontsevoy Artem
25
8
546
1
0
0
0
11
Kozhedub Svyatoslav
22
11
511
0
0
1
0
55
Krizan Mitja
27
19
1455
0
0
2
0
47
Kukushbaev Ruslan
18
0
0
0
0
0
0
49
Popov Omar
21
1
35
0
0
0
0
10
Reyna Serna Jose Yordy
31
16
1106
4
0
2
0
7
Yushin Aleksander
29
17
1279
8
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Beschastnykh Vladimir
50
Gazzaev Vladimir
44
Sokolinsky Filipp
38