Bóng đá, Nga: Rodina Moscow 2 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nga
Rodina Moscow 2
Sân vận động:
Spartakovets imeni N.P. Starostina
(Moscow)
Sức chứa:
5 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL 2 - Hạng A bạc
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Koryakin Alexander
22
3
270
0
0
0
0
98
Pavlov Nikita
21
9
810
0
0
0
0
23
Sangare David
24
5
450
0
0
1
0
31
Shakerov Rinat
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Agaev Alan Muslimovich
19
1
20
0
0
0
0
95
Chernyshev Daniil
22
18
1567
4
0
3
0
97
Danilov Timofey Alexandrovich
20
7
399
0
0
3
0
22
Gapechkin Aleksandr
22
17
1530
0
0
5
0
15
Kochiev Khetag
24
3
262
0
0
0
0
3
Kolobov Efim
18
10
758
0
0
0
0
76
Pridava Nikolay
18
4
244
0
0
0
0
87
Stefanishin Andrey
20
18
1607
0
0
2
0
73
Truntaev Egor Yurievich
21
9
328
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Antonov Ilya
20
17
1289
1
0
1
0
71
Atamanskiy Igor
19
12
544
0
0
0
0
25
Basyrov Stanislav
21
9
250
3
0
0
0
27
Malygin Dmitri
21
10
661
2
0
2
1
12
Markitesov Dmitry
23
14
1095
1
0
2
0
48
Shilov Daniil
22
17
891
7
0
0
0
94
Slivin Aleksey
21
6
108
0
0
0
0
79
Svintsov Daniel
21
10
711
2
0
2
0
51
Trapitsyn Nikita
21
1
13
0
0
0
0
21
Yudintsev Georgi
23
13
1023
3
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abdusalamov Magomedkhabib
21
10
778
8
0
2
0
96
Belokhonov Akim
20
7
146
0
0
0
0
28
Burlakov Matvey
23
6
486
5
0
1
0
77
Gaziev Aziz
21
11
504
0
0
2
0
49
Popov Omar
21
13
464
0
0
2
1
7
Samko Vladislav
22
1
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chibirov Alexander
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Barinov Daniil
25
0
0
0
0
0
0
81
Bykov Nikita
19
0
0
0
0
0
0
50
Kaikov Ilya Alekseevich
18
0
0
0
0
0
0
16
Koryakin Alexander
22
3
270
0
0
0
0
98
Pavlov Nikita
21
9
810
0
0
0
0
23
Sangare David
24
5
450
0
0
1
0
31
Shakerov Rinat
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Agaev Alan Muslimovich
19
1
20
0
0
0
0
95
Chernyshev Daniil
22
18
1567
4
0
3
0
97
Danilov Timofey Alexandrovich
20
7
399
0
0
3
0
29
Gadziev Daniyal Gadzievich
21
0
0
0
0
0
0
22
Gapechkin Aleksandr
22
17
1530
0
0
5
0
15
Kochiev Khetag
24
3
262
0
0
0
0
3
Kolobov Efim
18
10
758
0
0
0
0
66
Larionov Egor
22
0
0
0
0
0
0
76
Pridava Nikolay
18
4
244
0
0
0
0
43
Shaykhtdinov Rinatovich
21
0
0
0
0
0
0
87
Stefanishin Andrey
20
18
1607
0
0
2
0
73
Truntaev Egor Yurievich
21
9
328
0
0
2
1
74
Yagodkin Arseni
24
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Antonov Ilya
20
17
1289
1
0
1
0
71
Atamanskiy Igor
19
12
544
0
0
0
0
25
Basyrov Stanislav
21
9
250
3
0
0
0
99
Burkov Aleksandr
18
0
0
0
0
0
0
80
Khorin Arseniy Alexandrovich
18
0
0
0
0
0
0
27
Malygin Dmitri
21
10
661
2
0
2
1
12
Markitesov Dmitry
23
14
1095
1
0
2
0
48
Shilov Daniil
22
17
891
7
0
0
0
94
Slivin Aleksey
21
6
108
0
0
0
0
79
Svintsov Daniel
21
10
711
2
0
2
0
51
Trapitsyn Nikita
21
1
13
0
0
0
0
21
Yudintsev Georgi
23
13
1023
3
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Abdusalamov Magomedkhabib
21
10
778
8
0
2
0
96
Belokhonov Akim
20
7
146
0
0
0
0
28
Burlakov Matvey
23
6
486
5
0
1
0
90
Eremenko Nikita
24
0
0
0
0
0
0
77
Gaziev Aziz
21
11
504
0
0
2
0
49
Popov Omar
21
13
464
0
0
2
1
7
Samko Vladislav
22
1
6
0
0
0
0
13
Solomakha Valeri
25
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chibirov Alexander
?