Bóng đá, Pháp: Rodez trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Rodez
Sân vận động:
Stade Paul-Lignon
(Rodez)
Sức chứa:
5 955
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cibois Sebastien
26
2
180
0
0
0
0
16
Mpasi-Nzau Lionel
30
11
990
1
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Abdallah Akim
27
12
832
0
2
2
0
11
Bouchouari Mohamed
24
13
879
3
3
1
0
21
Chougrani Joris
33
3
110
0
0
1
0
23
Doumbia Cheick
20
3
26
0
0
0
0
25
Galves Nolan
21
10
544
1
3
1
0
24
Laurent Loni
23
13
1170
0
0
2
0
4
Mambo Stone
25
12
1080
0
0
3
0
6
Ngouyamsa Nounchil Ahmad Toure
23
4
276
0
0
1
1
17
Pelon Aurelien
20
6
394
0
0
2
0
2
Vandenabeele Eric
32
7
513
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Achi Bouakline Mohamed
22
8
90
0
0
0
0
5
Cadiou Noah
26
10
900
2
2
0
0
20
Jean Dany
21
11
496
1
1
3
1
19
Mazou-Sacko Derek
20
12
490
0
0
0
0
10
Taibi Waniss
22
11
799
2
2
0
0
8
Younoussa Wilitty
23
13
1074
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Balde Ibrahima
21
12
444
3
1
0
0
22
Bentayeb Tawfik
22
10
329
2
0
0
0
9
Nkada Timothee
25
12
972
7
3
0
0
26
Verdier Yannis
21
5
136
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Santini Didier
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cibois Sebastien
26
2
180
0
0
0
0
30
Crombez Enzo
21
0
0
0
0
0
0
16
Mpasi-Nzau Lionel
30
11
990
1
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Abdallah Akim
27
12
832
0
2
2
0
11
Bouchouari Mohamed
24
13
879
3
3
1
0
21
Chougrani Joris
33
3
110
0
0
1
0
29
Coelho Gregory
25
0
0
0
0
0
0
11
Corredor Morgan
?
0
0
0
0
0
0
23
Doumbia Cheick
20
3
26
0
0
0
0
25
Galves Nolan
21
10
544
1
3
1
0
24
Laurent Loni
23
13
1170
0
0
2
0
3
Lipinski Raphael
Chấn thương đầu gối
22
0
0
0
0
0
0
4
Mambo Stone
25
12
1080
0
0
3
0
6
Ngouyamsa Nounchil Ahmad Toure
23
4
276
0
0
1
1
17
Pelon Aurelien
20
6
394
0
0
2
0
2
Vandenabeele Eric
32
7
513
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Achi Bouakline Mohamed
22
8
90
0
0
0
0
5
Cadiou Noah
26
10
900
2
2
0
0
13
Garie Hugo
20
0
0
0
0
0
0
20
Jean Dany
21
11
496
1
1
3
1
19
Mazou-Sacko Derek
20
12
490
0
0
0
0
10
Taibi Waniss
22
11
799
2
2
0
0
8
Younoussa Wilitty
23
13
1074
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Balde Ibrahima
21
12
444
3
1
0
0
22
Bentayeb Tawfik
22
10
329
2
0
0
0
33
Issanchou Roubiou Corentin
19
0
0
0
0
0
0
9
Nkada Timothee
25
12
972
7
3
0
0
26
Verdier Yannis
21
5
136
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Santini Didier
56