Bóng đá, Hà Lan: Roda trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Roda
Sân vận động:
Parkstad Limburg Stadion
(Kerkrade)
Sức chứa:
19 979
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bucker Koen
Chấn thương đầu gối
28
5
374
0
1
0
0
16
Treichel Justin
21
10
887
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Beerten Lucas
21
13
900
0
0
4
0
5
Jansen Koen
Chấn thương
20
3
224
0
1
0
0
4
Koglin Brian
27
7
352
0
0
0
0
18
Kother Tim
23
4
145
0
0
1
0
22
Kruiver Jay
23
14
1250
1
2
3
0
24
Markelo Nathan
25
1
11
0
0
0
0
8
Muller Joey Paul
24
14
1235
0
0
1
0
3
Oude Kotte Thomas
28
14
1220
0
0
2
0
13
Roseler Nils
32
10
869
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dzepar Orhan
28
11
724
2
1
2
0
21
Kongolo Rodney
26
8
511
0
0
2
0
20
Leijten Ryan
21
9
272
0
0
1
0
10
Schwirten Joshua
22
11
588
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Baeten Thibo
22
11
937
5
1
3
0
27
Bangura Saydou
21
4
34
0
0
0
0
9
Cukur Tiago
21
13
1134
2
2
2
0
11
Griffith Iman
22
7
220
0
0
0
0
29
Krawczyk Sam
21
2
46
0
0
0
0
7
Pena Zauner Enrique
24
14
605
0
2
0
0
47
Seedorf Cain
24
9
501
2
1
1
0
77
Sejdiu Patriot
24
12
703
2
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sibum Bas
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Marsman Nick
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Beerten Lucas
21
1
90
0
0
0
0
4
Koglin Brian
27
1
90
0
0
0
0
24
Markelo Nathan
25
1
90
0
0
0
0
8
Muller Joey Paul
24
1
85
0
0
0
0
3
Oude Kotte Thomas
28
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dzepar Orhan
28
1
45
0
0
0
0
20
Leijten Ryan
21
1
46
0
0
0
0
10
Schwirten Joshua
22
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Baeten Thibo
22
1
45
0
0
0
0
27
Bangura Saydou
21
1
6
0
0
0
0
9
Cukur Tiago
21
1
90
0
0
0
0
11
Griffith Iman
22
1
46
0
0
0
0
7
Pena Zauner Enrique
24
1
90
0
0
1
0
47
Seedorf Cain
24
1
45
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sibum Bas
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bucker Koen
Chấn thương đầu gối
28
5
374
0
1
0
0
90
Marsman Nick
34
1
90
0
0
0
0
32
Moro Ismail
20
0
0
0
0
0
0
23
Steins Jordy
19
0
0
0
0
0
0
16
Treichel Justin
21
10
887
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Beerten Lucas
21
14
990
0
0
4
0
26
El Meliani Reda
19
0
0
0
0
0
0
5
Jansen Koen
Chấn thương
20
3
224
0
1
0
0
4
Koglin Brian
27
8
442
0
0
0
0
18
Kother Tim
23
4
145
0
0
1
0
22
Kruiver Jay
23
14
1250
1
2
3
0
24
Markelo Nathan
25
2
101
0
0
0
0
8
Muller Joey Paul
24
15
1320
0
0
1
0
3
Oude Kotte Thomas
28
15
1266
0
0
2
0
13
Roseler Nils
32
10
869
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Boti Prophedi
19
0
0
0
0
0
0
17
Dzepar Orhan
28
12
769
2
1
2
0
21
Kongolo Rodney
26
8
511
0
0
2
0
20
Leijten Ryan
21
10
318
0
0
1
0
10
Schwirten Joshua
22
12
678
0
0
1
0
6
Spieringhs Wesley
22
0
0
0
0
0
0
33
Timmermans Juul
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Baeten Thibo
22
12
982
5
1
3
0
27
Bangura Saydou
21
5
40
0
0
0
0
9
Cukur Tiago
21
14
1224
2
2
2
0
11
Griffith Iman
22
8
266
0
0
0
0
29
Krawczyk Sam
21
2
46
0
0
0
0
7
Pena Zauner Enrique
24
15
695
0
2
1
0
47
Seedorf Cain
24
10
546
3
1
2
0
77
Sejdiu Patriot
24
12
703
2
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sibum Bas
41