Bóng đá, Anh: Rochdale trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Rochdale
Sân vận động:
Spotland Stadium
(Rochdale)
Sức chứa:
10 249
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League
FA Cup
National League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
McNicholas Luke
24
9
810
0
0
0
0
31
Robson David
22
8
720
0
0
1
0
13
Waller Sam
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Adebayo-Rowling Tobi
28
15
1260
0
0
2
0
3
Armstrong Fin
21
11
274
0
0
0
0
33
Beckwith Sam
22
18
1546
0
0
3
0
30
Buyabu Jili
21
5
336
0
0
1
0
6
Ebanks-Landell Ethan
31
5
369
0
0
1
0
16
Ferguson Kyle
25
8
458
0
0
1
0
2
Gordon Kyron
22
18
1620
1
0
3
0
26
Hogan Liam
35
7
474
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Allarakhia Tarryn
27
18
1465
2
0
4
0
15
Ayinde Leon
20
7
212
0
0
0
0
18
Barlow Aidan
24
6
169
0
0
1
0
19
Burger Jake
19
17
926
0
0
2
0
4
East Ryan Henry
26
18
1541
2
0
0
0
8
Gilmour Harvey
25
10
574
0
0
2
0
5
Henry Aaron
21
14
657
1
0
1
0
29
Okeke Jid
20
2
81
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alfa Odysseus
25
3
31
0
0
0
0
22
Dennis Matthew
22
2
55
0
0
0
0
40
Henderson Ian
39
15
329
2
0
0
0
21
McBride Connor
23
17
1102
4
0
0
0
9
Mitchell Kairo
27
16
1374
9
0
4
0
10
Rodney Devante
26
13
952
6
0
0
0
17
Senior Courtney
27
6
84
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McNulty Jim
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Robson David
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Beckwith Sam
22
1
90
1
0
1
0
30
Buyabu Jili
21
1
90
0
0
0
0
16
Ferguson Kyle
25
1
5
0
0
0
0
2
Gordon Kyron
22
1
90
1
0
0
0
26
Hogan Liam
35
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Allarakhia Tarryn
27
1
90
0
0
0
0
18
Barlow Aidan
24
2
1
1
0
0
0
19
Burger Jake
19
1
90
0
0
0
0
4
East Ryan Henry
26
1
90
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dennis Matthew
22
1
55
0
0
0
0
40
Henderson Ian
39
1
36
1
0
0
0
21
McBride Connor
23
1
86
0
1
0
0
9
Mitchell Kairo
27
2
90
3
0
0
0
17
Senior Courtney
27
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McNulty Jim
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kelly Bradley
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Armstrong Fin
21
1
90
0
0
0
0
30
Buyabu Jili
21
1
46
0
0
1
0
16
Ferguson Kyle
25
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Barlow Aidan
24
1
90
2
1
0
0
32
Burgess Isaac
?
1
45
0
0
0
0
24
Edwards Corey
?
1
90
0
0
0
0
5
Henry Aaron
21
1
90
0
0
0
0
29
Okeke Jid
20
1
90
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alfa Odysseus
25
1
53
0
0
0
0
22
Dennis Matthew
22
1
38
1
0
0
0
40
Henderson Ian
39
1
90
1
1
0
0
17
Senior Courtney
27
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McNulty Jim
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kelly Bradley
21
1
90
0
0
0
0
25
Lillis Josh
37
0
0
0
0
0
0
1
McNicholas Luke
24
9
810
0
0
0
0
31
Robson David
22
9
810
0
0
1
0
13
Waller Sam
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Adebayo-Rowling Tobi
28
15
1260
0
0
2
0
3
Armstrong Fin
21
12
364
0
0
0
0
33
Beckwith Sam
22
19
1636
1
0
4
0
30
Buyabu Jili
21
7
472
0
0
2
0
6
Ebanks-Landell Ethan
31
5
369
0
0
1
0
16
Ferguson Kyle
25
10
553
0
0
2
0
2
Gordon Kyron
22
19
1710
2
0
3
0
26
Hogan Liam
35
8
564
0
0
2
0
26
Penney Matt
26
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Allarakhia Tarryn
27
19
1555
2
0
4
0
15
Ayinde Leon
20
7
212
0
0
0
0
18
Barlow Aidan
24
9
260
3
1
1
0
19
Burger Jake
19
18
1016
0
0
2
0
32
Burgess Isaac
?
1
45
0
0
0
0
4
East Ryan Henry
26
19
1631
2
1
0
0
24
Edwards Corey
?
1
90
0
0
0
0
8
Gilmour Harvey
25
10
574
0
0
2
0
5
Henry Aaron
21
15
747
1
0
1
0
29
Okeke Jid
20
3
171
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alfa Odysseus
25
4
84
0
0
0
0
22
Dennis Matthew
22
4
148
1
0
0
0
40
Henderson Ian
39
17
455
4
1
0
0
39
Kelly Oscar
17
0
0
0
0
0
0
21
McBride Connor
23
18
1188
4
1
0
0
9
Mitchell Kairo
27
18
1464
12
0
4
0
10
Rodney Devante
26
13
952
6
0
0
0
17
Senior Courtney
27
8
175
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McNulty Jim
39