Bóng đá: RKAV Volendam - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
RKAV Volendam
Sân vận động:
KWABO-stadion
(Volendam)
Sức chứa:
6 984
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Tweede Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Vlak Dion
23
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Karregat Perry
24
6
438
0
0
0
0
3
Schokker Stef
25
7
511
0
0
0
0
2
Veerman Rens
22
3
86
0
0
1
0
15
Veerman Stan
26
7
630
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Boudouni Ilias
25
7
503
1
1
0
1
18
Lautenschutz Sam
22
4
156
0
0
0
0
26
Plugboer Patrick
24
6
371
1
1
0
0
10
Runderkamp Nick
28
7
566
1
1
4
0
29
Schokker Timo
?
2
31
0
0
0
0
20
Sier Daan
20
7
289
0
0
0
0
4
Veerman Lex
21
6
540
0
0
0
0
8
van Baarsen Daan
25
5
140
0
1
0
0
14
van Montfort Victor
23
4
213
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Kroon Pieter
26
7
487
0
0
0
0
17
Kwakman Niels
17
5
186
2
0
0
0
27
Kwakman Wouter
19
1
22
0
0
0
0
11
Sout Azzedine
25
4
135
0
0
0
0
5
Stuyt Wessel
25
6
334
0
0
0
0
19
Tol Lennard
23
1
27
0
0
0
0
7
Tol Roy
26
7
539
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Smit Berry
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Kwakman Leon
?
0
0
0
0
0
0
1
Vlak Dion
23
7
630
0
0
0
0
22
Witte Dominique
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Karregat Perry
24
6
438
0
0
0
0
3
Schokker Stef
25
7
511
0
0
0
0
2
Veerman Rens
22
3
86
0
0
1
0
15
Veerman Stan
26
7
630
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Boudouni Ilias
25
7
503
1
1
0
1
18
Lautenschutz Sam
22
4
156
0
0
0
0
26
Plugboer Patrick
24
6
371
1
1
0
0
10
Runderkamp Nick
28
7
566
1
1
4
0
29
Schokker Timo
?
2
31
0
0
0
0
20
Sier Daan
20
7
289
0
0
0
0
4
Veerman Lex
21
6
540
0
0
0
0
8
van Baarsen Daan
25
5
140
0
1
0
0
14
van Montfort Victor
23
4
213
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Kroon Pieter
26
7
487
0
0
0
0
17
Kwakman Niels
17
5
186
2
0
0
0
27
Kwakman Wouter
19
1
22
0
0
0
0
11
Sout Azzedine
25
4
135
0
0
0
0
5
Stuyt Wessel
25
6
334
0
0
0
0
19
Tol Lennard
23
1
27
0
0
0
0
7
Tol Roy
26
7
539
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Smit Berry
51