Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ: Rizespor trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Rizespor
Sân vận động:
Çaykur Didi Stadyumu
(Rize)
Sức chứa:
15 558
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Grbic Ivo
28
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alikulov Khusniddin
25
10
834
3
0
1
0
5
Hojer Casper
Chấn thương cơ24.11.2024
30
6
496
0
2
1
0
27
Korkmaz Eray
21
3
56
0
0
0
0
4
Mocsi Attila
24
11
990
0
0
1
0
3
Pehlivan Ibrahim
31
6
343
0
0
2
0
37
Sahin Taha
24
11
937
0
2
2
0
16
Yasar Anil
22
7
218
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Buljubasic Muhamed
20
2
29
0
0
0
0
19
Ghezzal Rachid
32
5
208
0
1
1
0
20
Hadziahmetovic Amir
27
11
661
1
1
1
0
54
Pala Mithat
24
9
275
0
0
0
0
6
Papanikolaou Giannis
26
10
750
0
0
2
0
8
Varesanovic Dal
23
10
654
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Akintola Babajide David
28
9
663
1
0
3
0
17
Bulut Emrecan
21
8
241
0
0
2
0
15
Jurecka Vaclav
30
7
214
1
0
0
0
90
Minchev Martin
23
5
156
0
0
0
0
10
Olawoyin Ibrahim
26
10
894
1
1
1
0
9
Sowe Ali
30
11
807
2
0
1
0
77
Zeqiri Altin
24
10
525
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Palut Ilhan
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cetin Tarik
27
0
0
0
0
0
0
30
Grbic Ivo
28
7
630
0
0
1
0
40
Yurdakul Canberk
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alikulov Khusniddin
25
10
834
3
0
1
0
5
Hojer Casper
Chấn thương cơ24.11.2024
30
6
496
0
2
1
0
45
Karapo Ayberk
20
0
0
0
0
0
0
27
Korkmaz Eray
21
3
56
0
0
0
0
4
Mocsi Attila
24
11
990
0
0
1
0
95
Ozbakir Habil
19
0
0
0
0
0
0
3
Pehlivan Ibrahim
31
6
343
0
0
2
0
37
Sahin Taha
24
11
937
0
2
2
0
16
Yasar Anil
22
7
218
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Avci Doganay
18
0
0
0
0
0
0
18
Buljubasic Muhamed
20
2
29
0
0
0
0
19
Ghezzal Rachid
32
5
208
0
1
1
0
20
Hadziahmetovic Amir
27
11
661
1
1
1
0
54
Pala Mithat
24
9
275
0
0
0
0
6
Papanikolaou Giannis
26
10
750
0
0
2
0
8
Varesanovic Dal
23
10
654
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Akintola Babajide David
28
9
663
1
0
3
0
17
Bulut Emrecan
21
8
241
0
0
2
0
15
Jurecka Vaclav
30
7
214
1
0
0
0
7
Keser Benhur
Chấn thương mắt cá chân
28
0
0
0
0
0
0
90
Minchev Martin
23
5
156
0
0
0
0
10
Olawoyin Ibrahim
26
10
894
1
1
1
0
9
Sowe Ali
30
11
807
2
0
1
0
77
Zeqiri Altin
24
10
525
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Palut Ilhan
48