Bóng đá: Rivers United - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nigeria
Rivers United
Sân vận động:
Yakubu Gowon Stadium
(Port Harcourt)
Sức chứa:
16 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
NPFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bamidele Adeniyi
32
1
51
0
0
0
1
34
Onisodumeya Osage
23
12
1028
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abdulrafiu Taiwo
22
12
1058
0
0
3
0
35
Akobundu Ebuka
28
10
900
0
0
2
0
33
Emekayi Temple
25
11
990
0
0
1
0
6
Manyo Stephen
24
12
1080
1
0
0
0
15
Ohaegbu Anthony
23
6
159
0
0
0
0
29
Olaniyi Tunde
?
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Fehintola Muyiwa Adeola
24
2
180
0
0
0
0
25
Gambo Stephen
18
1
45
0
0
0
0
10
Matthias Samuel
27
6
235
0
0
1
0
20
Nnaji Emmanuel
?
9
622
0
0
0
1
29
Otaniyi Taofeek
?
9
611
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Duke Duke
24
12
1024
0
0
2
0
21
Effiong Ndifreke
26
7
275
2
0
1
0
23
Odubia F.
?
6
279
0
0
0
0
11
Okon Aniekeme
25
12
865
1
0
1
0
18
Sani Mubarak
?
3
111
0
0
0
0
12
Ubong Friday
26
12
915
1
0
1
0
31
Zachariah Timothy
?
11
709
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
George Finidi
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bamidele Adeniyi
32
1
51
0
0
0
1
34
Onisodumeya Osage
23
12
1028
0
0
1
0
1
Pius Ibrahim
35
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abdulrafiu Taiwo
22
12
1058
0
0
3
0
35
Akobundu Ebuka
28
10
900
0
0
2
0
3
Ampiah Emmanuel
32
0
0
0
0
0
0
17
Bell Sylvester
32
0
0
0
0
0
0
33
Emekayi Temple
25
11
990
0
0
1
0
6
Godswill Enyinnaya
25
0
0
0
0
0
0
40
Junior Paul
?
0
0
0
0
0
0
6
Manyo Stephen
24
12
1080
1
0
0
0
19
Odeh Paul
31
0
0
0
0
0
0
15
Ohaegbu Anthony
23
6
159
0
0
0
0
29
Olaniyi Tunde
?
1
90
0
0
0
0
4
Uche Akubueze John
33
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Antwi Samuel
24
0
0
0
0
0
0
24
Arikpo Victor
25
0
0
0
0
0
0
37
Confidence Kingdom
?
0
0
0
0
0
0
Dua Joshua
?
0
0
0
0
0
0
2
Fehintola Muyiwa Adeola
24
2
180
0
0
0
0
25
Gambo Stephen
18
1
45
0
0
0
0
10
Matthias Samuel
27
6
235
0
0
1
0
20
Nnaji Emmanuel
?
9
622
0
0
0
1
8
Osayande Austin
23
0
0
0
0
0
0
29
Otaniyi Taofeek
?
9
611
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Duke Duke
24
12
1024
0
0
2
0
21
Effiong Ndifreke
26
7
275
2
0
1
0
30
Eze-Ogbodo Chibuzor
?
0
0
0
0
0
0
9
Gibson Mark
20
0
0
0
0
0
0
23
Odubia F.
?
6
279
0
0
0
0
25
Okejepha Augustine
20
0
0
0
0
0
0
11
Okon Aniekeme
25
12
865
1
0
1
0
32
Okpe Andy
23
0
0
0
0
0
0
18
Sani Mubarak
?
3
111
0
0
0
0
7
Suleiman Abba
?
0
0
0
0
0
0
12
Ubong Friday
26
12
915
1
0
1
0
31
Zachariah Timothy
?
11
709
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
George Finidi
53