Bóng đá, Bồ Đào Nha: Rio Ave trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Rio Ave
Sân vận động:
Estádio do Rio Ave
(Vila do Conde)
Sức chứa:
5 250
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Jhonatan
33
9
720
0
0
1
0
1
Miszta Cezary
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Pantalon Renato
27
8
690
0
0
1
0
2
Panzo Jonathan
Chấn thương08.12.2024
24
7
482
0
0
3
0
98
Richards Omar
26
8
591
0
1
2
0
33
Santos Aderllan
35
11
964
0
0
2
0
20
Tome Joao
21
6
272
0
0
0
0
4
William Patrick
27
8
547
1
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aguilera Zamora Brandon
21
9
236
1
0
0
0
10
Amine
32
10
623
0
0
1
1
8
Gomes Vitor
36
4
39
0
1
0
0
21
Graca Joao
29
4
180
0
0
0
0
76
Neto Martim
21
6
366
1
1
1
0
6
Novais Joao
31
10
542
0
0
0
0
80
Pohlmann Ole
23
8
462
0
1
0
0
34
Tiknaz Demir Ege
20
6
323
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cleitinho
25
11
931
5
1
3
0
77
Fabio Ronaldo
23
9
328
0
1
0
0
22
Hassan Ahmed
31
5
134
1
0
1
0
19
Kiko Bondoso
29
10
630
1
0
0
0
27
Medina Tobias
20
1
29
0
0
0
0
11
Morais Tiago
21
10
534
0
0
0
0
17
Vrousai Marious
26
10
900
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petit
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Miszta Cezary
23
1
120
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Panzo Jonathan
Chấn thương08.12.2024
24
1
46
0
0
1
0
23
Petrasso Francisco
Chấn thương
22
1
56
0
0
0
0
98
Richards Omar
26
1
65
0
0
0
0
33
Santos Aderllan
35
1
120
1
0
0
0
20
Tome Joao
21
1
50
0
0
0
0
4
William Patrick
27
1
75
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Amine
32
1
46
0
0
1
0
21
Graca Joao
29
1
30
0
0
0
0
6
Novais Joao
31
1
91
0
0
1
0
80
Pohlmann Ole
23
1
58
0
0
0
0
34
Tiknaz Demir Ege
20
1
75
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cleitinho
25
1
63
0
0
0
0
77
Fabio Ronaldo
23
1
120
1
0
0
0
22
Hassan Ahmed
31
1
120
1
0
0
0
19
Kiko Bondoso
29
1
71
0
0
0
0
17
Vrousai Marious
26
1
75
0
0
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petit
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Jhonatan
33
9
720
0
0
1
0
1
Miszta Cezary
23
4
390
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Muniz Joao
19
0
0
0
0
0
0
42
Pantalon Renato
27
8
690
0
0
1
0
2
Panzo Jonathan
Chấn thương08.12.2024
24
8
528
0
0
4
0
23
Petrasso Francisco
Chấn thương
22
1
56
0
0
0
0
98
Richards Omar
26
9
656
0
1
2
0
33
Santos Aderllan
35
12
1084
1
0
2
0
20
Tome Joao
21
7
322
0
0
0
0
4
William Patrick
27
9
622
1
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aguilera Zamora Brandon
21
9
236
1
0
0
0
10
Amine
32
11
669
0
0
2
1
8
Gomes Vitor
36
4
39
0
1
0
0
21
Graca Joao
29
5
210
0
0
0
0
76
Neto Martim
21
6
366
1
1
1
0
6
Novais Joao
31
11
633
0
0
1
0
80
Pohlmann Ole
23
9
520
0
1
0
0
34
Tiknaz Demir Ege
20
7
398
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cleitinho
25
12
994
5
1
3
0
77
Fabio Ronaldo
23
10
448
1
1
0
0
22
Hassan Ahmed
31
6
254
2
0
1
0
15
Igbokwe Goodluck
22
0
0
0
0
0
0
19
Kiko Bondoso
29
11
701
1
0
0
0
27
Medina Tobias
20
1
29
0
0
0
0
11
Morais Tiago
21
10
534
0
0
0
0
17
Vrousai Marious
26
11
975
0
1
2
1
14
Zoabi Karem
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petit
48