Bóng đá, Ý: Rimini trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Rimini
Sân vận động:
Stadio Romeo Neri
(Rimini)
Sức chứa:
9 768
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Colombi Simone
33
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bellodi Gabriele
24
10
461
0
0
3
1
46
Cinquegrano Simone
20
10
551
0
0
2
0
3
Falbo Luca
24
12
897
1
0
3
0
6
Gorelli Matteo
33
11
866
0
0
3
0
98
Lepri Tomas
21
14
1090
0
0
1
0
28
Longobardi Gianluca
21
12
923
2
0
1
0
8
Semeraro Francesco
23
10
484
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
De Vitis Alessandro
32
6
185
1
0
0
0
29
Dobrev Kristian
23
2
79
0
0
0
0
5
Fiorini Mattia
23
12
691
0
0
2
1
80
Garetto Marco
23
14
1087
3
0
5
0
33
Langella Christian
24
15
1340
0
0
4
0
25
Lombardi Alessandro
24
5
153
0
0
0
0
10
Malagrida Lorenzo
21
5
297
0
0
0
0
23
Megelaitis Linas
26
15
1339
0
0
3
0
21
Piccoli Marco
23
12
549
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Accursi Diego
21
3
66
0
0
0
0
9
Cernigoi Iacopo
29
11
623
4
0
0
0
7
Chiarella Marco
22
5
180
1
0
0
0
77
Cioffi Antonio
21
6
293
0
0
2
0
97
Parigi Giacomo
28
14
803
3
0
3
0
34
Ubaldi Leonardo
25
11
466
2
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Colombi Simone
33
15
1350
0
0
0
0
22
Ferretti Luca
20
0
0
0
0
0
0
12
Sammarini Samuele
18
0
0
0
0
0
0
1
Vitali Leonardo
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bellodi Gabriele
24
10
461
0
0
3
1
2
Brisku Bryan
18
0
0
0
0
0
0
46
Cinquegrano Simone
20
10
551
0
0
2
0
3
Falbo Luca
24
12
897
1
0
3
0
6
Gorelli Matteo
33
11
866
0
0
3
0
98
Lepri Tomas
21
14
1090
0
0
1
0
28
Longobardi Gianluca
21
12
923
2
0
1
0
8
Semeraro Francesco
23
10
484
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
De Vitis Alessandro
32
6
185
1
0
0
0
29
Dobrev Kristian
23
2
79
0
0
0
0
5
Fiorini Mattia
23
12
691
0
0
2
1
80
Garetto Marco
23
14
1087
3
0
5
0
33
Langella Christian
24
15
1340
0
0
4
0
25
Lombardi Alessandro
24
5
153
0
0
0
0
10
Malagrida Lorenzo
21
5
297
0
0
0
0
23
Megelaitis Linas
26
15
1339
0
0
3
0
21
Piccoli Marco
23
12
549
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Accursi Diego
21
3
66
0
0
0
0
9
Cernigoi Iacopo
29
11
623
4
0
0
0
7
Chiarella Marco
22
5
180
1
0
0
0
77
Cioffi Antonio
21
6
293
0
0
2
0
97
Parigi Giacomo
28
14
803
3
0
3
0
34
Ubaldi Leonardo
25
11
466
2
0
1
0