Bóng đá, Hà Lan: Rijnsburgse Boys trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Rijnsburgse Boys
Sân vận động:
Sportpark Middelmors
(Rijnsburg)
Sức chứa:
6 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tweede Divisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Zonneveld Wesley
32
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Kramer Sjors
24
6
221
0
0
0
0
4
Walraven Daan
25
12
988
0
0
2
1
5
Zandbergen Rob
33
13
1095
1
0
0
0
20
van Haaften Thomas
22
5
142
0
0
0
0
26
van Kempen George
22
11
938
0
3
1
0
3
van der Plas Dennis
31
6
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bijen Tom
26
11
240
2
1
0
0
2
Gielisse Roderick
34
11
220
0
1
1
0
8
Klaver Nino
22
13
1145
0
1
0
0
6
Ros Bram
26
13
1113
0
0
0
0
10
Spruijt Jeroen
30
13
1054
6
5
1
0
17
de Haas Johan
21
1
14
0
0
0
0
30
van Rooijen Steff
25
12
980
1
1
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Asante Delano
24
11
948
2
6
1
0
7
Kariouh Ilias
23
13
961
3
5
0
0
11
Slierendrecht Anthony
20
10
194
3
1
0
0
9
Van der Moot Dani
27
12
353
5
0
0
0
14
van der Weijden Mark
28
13
1060
13
3
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Zonneveld Wesley
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Kramer Sjors
24
1
13
0
0
0
0
4
Walraven Daan
25
1
90
0
0
0
0
5
Zandbergen Rob
33
1
90
0
0
0
0
26
van Kempen George
22
1
78
0
0
0
0
3
van der Plas Dennis
31
1
5
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bijen Tom
26
1
13
0
0
0
0
8
Klaver Nino
22
1
90
0
0
1
0
6
Ros Bram
26
2
90
1
0
1
0
10
Spruijt Jeroen
30
1
90
0
0
0
0
30
van Rooijen Steff
25
1
86
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Asante Delano
24
1
90
1
0
0
0
7
Kariouh Ilias
23
1
78
0
0
0
0
9
Van der Moot Dani
27
1
20
1
0
0
0
14
van der Weijden Mark
28
1
71
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Lesger Patrick
22
0
0
0
0
0
0
1
Zonneveld Wesley
32
14
1260
0
0
0
0
16
Zuidema Guus
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Kramer Sjors
24
7
234
0
0
0
0
4
Walraven Daan
25
13
1078
0
0
2
1
5
Zandbergen Rob
33
14
1185
1
0
0
0
20
van Haaften Thomas
22
5
142
0
0
0
0
26
van Kempen George
22
12
1016
0
3
1
0
29
van Ommeren Gio
19
0
0
0
0
0
0
15
van der Meer Robin
29
0
0
0
0
0
0
3
van der Plas Dennis
31
7
95
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bijen Tom
26
12
253
2
1
0
0
2
Gielisse Roderick
34
11
220
0
1
1
0
8
Klaver Nino
22
14
1235
0
1
1
0
6
Ros Bram
26
15
1203
1
0
1
0
10
Spruijt Jeroen
30
14
1144
6
5
1
0
17
de Haas Johan
21
1
14
0
0
0
0
30
van Rooijen Steff
25
13
1066
1
1
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Asante Delano
24
12
1038
3
6
1
0
7
Kariouh Ilias
23
14
1039
3
5
0
0
11
Slierendrecht Anthony
20
10
194
3
1
0
0
9
Van der Moot Dani
27
13
373
6
0
0
0
14
van der Weijden Mark
28
14
1131
14
3
1
0