Bóng đá, Croatia: Rijeka trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Croatia
Rijeka
Sân vận động:
Stadion HNK Rijeka
(Rijeka)
Sức chứa:
8 279
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
HNL
Croatian Cup
Europa League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Posavec Josip
28
1
90
0
0
0
0
13
Zlomislic Martin
26
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Burcul Bruno
20
1
1
0
0
0
0
32
Cabraja Marijan
27
2
127
0
0
0
0
34
Devetak Mladen
25
11
880
0
0
1
0
5
Galesic Niko
23
11
890
2
0
0
0
3
Goda Bruno
26
1
1
0
0
0
0
45
Majstorovic Ante
31
10
779
0
1
3
0
6
Radeljic Stjepan
27
11
732
2
0
2
0
28
Smolcic Ivan
24
12
1033
1
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Fruk Toni
23
13
902
4
3
0
0
14
Gojak Amer
27
8
309
0
2
2
0
21
Ilinkovic Silvio
22
5
153
0
0
0
0
4
Jankovic Niko
23
12
1042
1
2
3
0
87
Pasalic Marco
24
13
1010
2
2
1
0
8
Petrovic Dejan
26
13
1055
0
1
2
0
18
Selahi Lindon
25
10
458
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andric Komnen
29
9
448
1
1
1
0
30
Bogojevic Bruno
26
8
319
0
1
0
0
27
Butic Simun
18
5
97
1
0
1
0
7
Djouahra Nais
24
5
83
0
0
0
0
20
Dogan Dominik
25
3
87
0
0
0
0
77
Perica Stipe
29
6
177
0
0
0
0
41
Rukavina Gabriel
20
12
538
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dalovic Radomir
42
Raic-Sudar Darko
52
Sopic Zeljko
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Zlomislic Martin
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Cabraja Marijan
27
1
90
0
0
0
0
5
Galesic Niko
23
1
90
0
0
1
0
45
Majstorovic Ante
31
1
90
0
0
0
0
6
Radeljic Stjepan
27
1
0
1
0
0
0
28
Smolcic Ivan
24
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Fruk Toni
23
1
69
0
0
0
0
14
Gojak Amer
27
1
90
0
0
1
0
21
Ilinkovic Silvio
22
1
22
0
0
0
0
87
Pasalic Marco
24
2
69
3
0
1
0
18
Selahi Lindon
25
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andric Komnen
29
2
21
1
0
0
0
30
Bogojevic Bruno
26
1
46
0
0
0
0
27
Butic Simun
18
1
22
1
0
0
0
20
Dogan Dominik
25
1
25
0
0
0
0
77
Perica Stipe
29
1
46
0
0
0
0
41
Rukavina Gabriel
20
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dalovic Radomir
42
Raic-Sudar Darko
52
Sopic Zeljko
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Posavec Josip
28
1
38
0
0
1
0
13
Zlomislic Martin
26
4
323
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Cabraja Marijan
27
3
230
0
0
0
0
34
Devetak Mladen
25
1
90
0
0
0
0
5
Galesic Niko
23
4
360
1
0
2
0
45
Majstorovic Ante
31
3
44
0
0
0
0
6
Radeljic Stjepan
27
4
329
0
0
0
0
28
Smolcic Ivan
24
3
193
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Fruk Toni
23
4
248
0
0
1
0
4
Jankovic Niko
23
4
353
0
1
1
0
87
Pasalic Marco
24
4
338
0
0
2
0
8
Petrovic Dejan
26
4
326
1
0
1
0
18
Selahi Lindon
25
4
168
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bogojevic Bruno
26
4
221
0
0
0
0
27
Butic Simun
18
3
30
0
0
0
0
7
Djouahra Nais
24
1
7
0
0
0
0
41
Rukavina Gabriel
20
2
58
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dalovic Radomir
42
Raic-Sudar Darko
52
Sopic Zeljko
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Zlomislic Martin
26
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Devetak Mladen
25
2
136
0
0
0
0
5
Galesic Niko
23
2
180
0
0
0
0
45
Majstorovic Ante
31
2
135
0
0
1
0
6
Radeljic Stjepan
27
1
46
0
0
1
0
28
Smolcic Ivan
24
2
127
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Fruk Toni
23
2
136
0
0
1
0
4
Jankovic Niko
23
2
159
0
1
1
0
87
Pasalic Marco
24
2
171
0
0
1
0
8
Petrovic Dejan
26
2
180
0
0
1
0
18
Selahi Lindon
25
2
67
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andric Komnen
29
2
27
0
0
0
0
30
Bogojevic Bruno
26
2
99
0
0
0
0
7
Djouahra Nais
24
1
45
0
0
0
0
41
Rukavina Gabriel
20
1
22
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dalovic Radomir
42
Raic-Sudar Darko
52
Sopic Zeljko
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Maric Domagoj Ivan
18
0
0
0
0
0
0
1
Posavec Josip
28
2
128
0
0
1
0
13
Zlomislic Martin
26
19
1673
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Burcul Bruno
20
1
1
0
0
0
0
32
Cabraja Marijan
27
6
447
0
0
0
0
34
Devetak Mladen
25
14
1106
0
0
1
0
5
Galesic Niko
23
18
1520
3
0
3
0
3
Goda Bruno
26
1
1
0
0
0
0
2
Kitin Lovro
17
0
0
0
0
0
0
45
Majstorovic Ante
31
16
1048
0
1
4
0
6
Radeljic Stjepan
27
17
1107
3
0
3
0
28
Smolcic Ivan
24
18
1398
1
1
3
0
15
Valincic Roko
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Babic Andro
20
0
0
0
0
0
0
10
Fruk Toni
23
20
1355
4
3
2
0
14
Gojak Amer
27
9
399
0
2
3
0
21
Ilinkovic Silvio
22
6
175
0
0
0
0
4
Jankovic Niko
23
18
1554
1
4
5
0
87
Pasalic Marco
24
21
1588
5
2
5
0
8
Petrovic Dejan
26
19
1561
1
1
4
0
18
Selahi Lindon
25
17
783
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andric Komnen
29
13
496
2
1
1
0
17
Bilajac Jakov
18
0
0
0
0
0
0
30
Bogojevic Bruno
26
15
685
0
1
0
0
27
Butic Simun
18
9
149
2
0
1
0
7
Djouahra Nais
24
7
135
0
0
0
0
20
Dogan Dominik
25
4
112
0
0
0
0
22
Jakac Noel
18
0
0
0
0
0
0
77
Perica Stipe
29
7
223
0
0
0
0
41
Rukavina Gabriel
20
16
708
1
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dalovic Radomir
42
Raic-Sudar Darko
52
Sopic Zeljko
50