Bóng đá, Latvia: Riga FC 2 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Latvia
Riga FC 2
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Huseynov Osman
18
1
90
0
0
0
0
16
Keziks Karlis
19
3
123
0
0
0
0
12
Melnyk Andrii
18
2
41
0
0
0
0
12
Zommers Kristaps
27
17
1502
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Cernomordijs Antonijs
27
1
46
0
0
0
0
20
Datsenko Anatoliy
18
3
157
1
0
0
0
35
Erquiaga Ivan
26
1
46
0
0
0
0
33
Iljins Kirils
23
3
137
0
0
0
0
4
Janiss Ricards
17
17
1441
0
0
3
0
3
Ngom Mouhamed
24
1
90
1
0
1
0
22
Pikar Danylo
16
1
90
0
0
0
0
21
Poluhovics Andrej
18
11
789
0
0
1
0
4
Semesko Maksims
20
5
405
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Galajevs Ivans
18
17
1167
0
0
1
0
4
Gameni Wassom Karl
20
8
720
1
0
3
1
2
Ibrahim Hussaini
18
4
289
0
0
0
0
9
Kostigovs Vladimirs
18
8
385
0
0
3
0
7
Marchuk Artem
17
19
1567
6
0
1
0
6
Mickevics Tomass
18
14
1167
0
0
1
0
20
Muscia Gonzalo
24
5
317
1
0
0
0
15
Nguena Kemehlo
24
3
136
0
0
0
0
13
Orosco Brian
26
4
182
0
0
0
0
11
Pena Brian
22
3
164
0
0
0
0
14
Prudchenko Nazar
15
9
489
3
0
1
0
10
Putrans Daniils
18
19
1683
2
0
3
0
11
Sola Rinalds
18
18
884
4
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arize David
19
3
154
0
0
0
0
8
Parkhomenko Maksim
20
4
135
2
0
0
0
14
Petrovs Aleksejs
18
7
398
1
0
0
0
25
Taiwo Abdulrahman
26
1
90
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Huseynov Osman
18
1
90
0
0
0
0
16
Keziks Karlis
19
3
123
0
0
0
0
12
Melnyk Andrii
18
2
41
0
0
0
0
16
Semetovs Ruslans
19
0
0
0
0
0
0
12
Zommers Kristaps
27
17
1502
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Cernomordijs Antonijs
27
1
46
0
0
0
0
20
Datsenko Anatoliy
18
3
157
1
0
0
0
35
Erquiaga Ivan
26
1
46
0
0
0
0
33
Iljins Kirils
23
3
137
0
0
0
0
4
Janiss Ricards
17
17
1441
0
0
3
0
3
Ngom Mouhamed
24
1
90
1
0
1
0
22
Pikar Danylo
16
1
90
0
0
0
0
21
Poluhovics Andrej
18
11
789
0
0
1
0
4
Semesko Maksims
20
5
405
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Galajevs Ivans
18
17
1167
0
0
1
0
4
Gameni Wassom Karl
20
8
720
1
0
3
1
2
Ibrahim Hussaini
18
4
289
0
0
0
0
9
Kostigovs Vladimirs
18
8
385
0
0
3
0
23
Lacis Jedgars
28
0
0
0
0
0
0
7
Marchuk Artem
17
19
1567
6
0
1
0
6
Mickevics Tomass
18
14
1167
0
0
1
0
20
Muscia Gonzalo
24
5
317
1
0
0
0
15
Nguena Kemehlo
24
3
136
0
0
0
0
13
Orosco Brian
26
4
182
0
0
0
0
11
Pena Brian
22
3
164
0
0
0
0
14
Prudchenko Nazar
15
9
489
3
0
1
0
10
Putrans Daniils
18
19
1683
2
0
3
0
11
Sola Rinalds
18
18
884
4
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arize David
19
3
154
0
0
0
0
8
Parkhomenko Maksim
20
4
135
2
0
0
0
14
Petrovs Aleksejs
18
7
398
1
0
0
0
25
Taiwo Abdulrahman
26
1
90
1
0
0
0