Bóng đá, Áo: Ried trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Áo
Ried
Sân vận động:
Innviertel Arena
(Ried)
Sức chứa:
7 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Liga
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Leitner Andreas
30
13
1170
0
0
1
0
77
Wimmer Felix
26
1
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Agbenyenu Lumor
28
5
155
0
0
1
0
21
Bumberger David
Chấn thương
25
11
930
1
0
0
0
5
Havenaar Nikki
29
12
1067
1
1
6
1
47
Mankowski Alexander
24
3
83
0
0
1
0
23
Sollbauer Michael
34
13
1170
0
0
2
0
30
Steurer Oliver
29
13
1169
0
1
2
0
15
Weissenbacher Philip
19
1
1
0
0
0
0
31
Wohlmuth Fabian
22
13
1090
2
2
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Celic Nemanja
25
12
280
0
0
3
0
7
Marinsek Nik
25
6
154
1
0
1
0
26
Mayer Jonas
20
10
734
1
3
1
0
17
Pomer Philipp
27
10
531
2
1
3
0
8
Rasner Martin
29
12
756
0
1
7
0
18
Rossdorfer Fabian
19
9
398
1
0
0
0
29
Van Wyk Antonio
22
3
201
0
0
0
0
24
Zetic Mateo
19
2
57
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bajic Ante
29
11
686
2
2
2
0
19
Berger David
19
7
332
2
1
0
0
28
Eza Wilfried Kwassi
27
10
545
4
1
1
0
10
Grosse Mark
25
13
951
6
0
3
0
9
Sane Saliou
Chấn thương
32
6
428
2
1
0
0
37
Wimmer Daniel
19
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Senft Maximilian
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Leitner Andreas
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bumberger David
Chấn thương
25
2
90
2
0
1
0
5
Havenaar Nikki
29
1
90
0
0
0
0
23
Sollbauer Michael
34
2
90
1
0
0
0
30
Steurer Oliver
29
1
90
0
0
0
0
31
Wohlmuth Fabian
22
2
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Celic Nemanja
25
1
57
0
0
0
0
26
Mayer Jonas
20
1
71
0
0
0
0
17
Pomer Philipp
27
1
20
0
0
0
0
8
Rasner Martin
29
1
34
0
0
1
0
18
Rossdorfer Fabian
19
1
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bajic Ante
29
1
71
0
0
0
0
28
Eza Wilfried Kwassi
27
1
20
0
0
0
0
10
Grosse Mark
25
2
71
3
0
0
0
9
Sane Saliou
Chấn thương
32
2
90
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Senft Maximilian
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Lapsin Christian
17
0
0
0
0
0
0
1
Leitner Andreas
30
14
1260
0
0
1
0
77
Wimmer Felix
26
1
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Agbenyenu Lumor
28
5
155
0
0
1
0
21
Bumberger David
Chấn thương
25
13
1020
3
0
1
0
15
Gragger Matthias
23
0
0
0
0
0
0
5
Havenaar Nikki
29
13
1157
1
1
6
1
Jungbauer Thomas
19
0
0
0
0
0
0
47
Mankowski Alexander
24
3
83
0
0
1
0
16
Sammer Benjamin
19
0
0
0
0
0
0
23
Sollbauer Michael
34
15
1260
1
0
2
0
30
Steurer Oliver
29
14
1259
0
1
2
0
15
Weissenbacher Philip
19
1
1
0
0
0
0
44
Wiesinger Nico
21
0
0
0
0
0
0
31
Wohlmuth Fabian
22
15
1180
3
2
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Celic Nemanja
25
13
337
0
0
3
0
7
Marinsek Nik
25
6
154
1
0
1
0
26
Mayer Jonas
20
11
805
1
3
1
0
38
Mesic Nermin
18
0
0
0
0
0
0
17
Pomer Philipp
27
11
551
2
1
3
0
8
Rasner Martin
29
13
790
0
1
8
0
18
Rossdorfer Fabian
19
10
418
1
0
0
0
29
Van Wyk Antonio
22
3
201
0
0
0
0
24
Zetic Mateo
19
2
57
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bajic Ante
29
12
757
2
2
2
0
19
Berger David
19
7
332
2
1
0
0
28
Eza Wilfried Kwassi
27
11
565
4
1
1
0
10
Grosse Mark
25
15
1022
9
0
3
0
9
Sane Saliou
Chấn thương
32
8
518
6
1
0
0
37
Wimmer Daniel
19
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Senft Maximilian
35