Bóng đá, Bỉ: Seraing trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bỉ
Seraing
Sân vận động:
Stade du Pairay
(Seraing)
Sức chứa:
8 207
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Challenger Pro League
Belgian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ba Ousmane
22
2
180
0
0
1
0
16
Margueron Lucas
23
9
796
0
0
1
1
30
de Ridder Geronimo
22
1
13
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Allione Maxime
24
10
629
2
0
2
0
28
Droehnle Ruben
26
11
977
0
1
0
0
22
Lawson Yannis
19
11
749
0
0
0
0
32
Lukebadio Noa
22
3
31
0
0
1
0
2
Marloye Sacha
17
7
349
0
0
3
0
15
Ndiaye Cheikhou Omar
22
9
567
0
0
4
0
6
Solheid Noah
21
10
900
0
0
0
0
4
Tshibuabua Marvin
22
10
850
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Alalabang George
20
6
179
0
0
0
0
38
Bouchentouf Nabil
21
2
19
0
0
0
0
17
Boukteb Bassim
23
4
168
0
0
0
0
27
Cachbach Mathieu
23
9
734
1
1
2
0
7
Camara Mohamed
20
10
510
1
0
1
0
23
Diarra Djibril
20
2
104
0
0
0
0
10
Faye Saliou
18
7
385
2
0
2
0
20
Perrey Sonny
22
3
113
0
0
0
0
21
Scarpinati Matteo
19
5
114
0
0
0
0
8
Schouterden Nils
35
11
967
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Fall Pape Moussa
20
9
810
2
0
1
0
9
Mokhtari Youssef
20
1
90
0
0
0
0
11
Muland Kayij Matthieu Maximilien
21
8
548
0
0
2
1
33
Serwy Noah
21
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leye M'Baye
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Margueron Lucas
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Droehnle Ruben
26
1
90
0
0
0
0
22
Lawson Yannis
19
1
31
0
0
0
0
32
Lukebadio Noa
22
1
31
0
0
0
0
2
Marloye Sacha
17
1
60
0
0
0
0
4
Tshibuabua Marvin
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Alalabang George
20
1
79
0
0
0
0
17
Boukteb Bassim
23
1
60
0
0
0
0
27
Cachbach Mathieu
23
1
12
0
0
1
0
7
Camara Mohamed
20
1
90
0
0
0
0
10
Faye Saliou
18
1
90
0
0
0
0
18
Leye Tidiane
16
1
60
0
0
1
0
21
Scarpinati Matteo
19
1
90
0
0
1
0
8
Schouterden Nils
35
1
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Fall Pape Moussa
20
1
31
0
0
0
0
11
Muland Kayij Matthieu Maximilien
21
1
79
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leye M'Baye
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ba Ousmane
22
2
180
0
0
1
0
16
Margueron Lucas
23
10
886
0
0
1
1
50
Ngoua Boris
21
0
0
0
0
0
0
40
Pirson Loris
18
0
0
0
0
0
0
30
de Ridder Geronimo
22
1
13
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Allione Maxime
24
10
629
2
0
2
0
5
Bah Mamadou
21
0
0
0
0
0
0
28
Droehnle Ruben
26
12
1067
0
1
0
0
22
Lawson Yannis
19
12
780
0
0
0
0
32
Lukebadio Noa
22
4
62
0
0
1
0
2
Marloye Sacha
17
8
409
0
0
3
0
15
Ndiaye Cheikhou Omar
22
9
567
0
0
4
0
24
Obissa Sidney
24
0
0
0
0
0
0
6
Solheid Noah
21
10
900
0
0
0
0
4
Tshibuabua Marvin
22
11
940
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Alalabang George
20
7
258
0
0
0
0
38
Bouchentouf Nabil
21
2
19
0
0
0
0
17
Boukteb Bassim
23
5
228
0
0
0
0
27
Cachbach Mathieu
23
10
746
1
1
3
0
7
Camara Mohamed
20
11
600
1
0
1
0
23
Diarra Djibril
20
2
104
0
0
0
0
10
Faye Saliou
18
8
475
2
0
2
0
36
Landu Jeremy
22
0
0
0
0
0
0
18
Leye Tidiane
16
1
60
0
0
1
0
80
Longonda Jean-Pierre
22
0
0
0
0
0
0
20
Perrey Sonny
22
3
113
0
0
0
0
21
Scarpinati Matteo
19
6
204
0
0
1
0
8
Schouterden Nils
35
12
979
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Buggea Simon
17
0
0
0
0
0
0
9
Fall Pape Moussa
20
10
841
2
0
1
0
9
Mokhtari Youssef
20
1
90
0
0
0
0
11
Muland Kayij Matthieu Maximilien
21
9
627
0
0
2
1
33
Serwy Noah
21
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Leye M'Baye
41