Bóng đá, Latvia: Rezekne trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Latvia
Rezekne
Sân vận động:
OC Rēzekne Mākslīgais Laukums
(Rēzekne)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Gailums Konstantins
16
2
15
0
0
0
0
1
Nizinskis Nauris
19
26
2319
0
0
0
0
23
Paura Sarmis
18
1
15
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bakuradze Giorgi
28
10
900
0
0
2
0
30
Bovkuns Nikita
26
7
430
0
0
2
0
4
Brivers Artis
26
15
1306
1
0
3
1
7
Jelagovs Ņikita
21
3
270
0
0
0
0
6
Jezkovs Edgars
26
17
1364
0
0
3
0
20
Troskovs Vladislavs
22
17
1152
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Andrade Villegas Kevin Alexander
24
12
747
3
0
3
0
11
Berjoza Deniss
39
10
603
0
0
0
0
2
Bondars Arturs
19
12
425
0
0
2
0
27
Borisovs Dmitrijs
36
1
33
0
0
0
0
22
Iljins Andrej
21
1
16
0
0
0
0
15
Ivenkovs Peteris
23
4
360
1
0
0
0
10
Jegorovs Egils
27
6
316
1
0
0
0
25
Kedrins Artjoms
16
24
1660
0
0
0
0
11
Mihailovs Pavels
18
21
917
1
0
0
0
8
Saboha Artjoms
21
6
485
0
0
3
1
18
Sokolovs Andrej
18
25
1993
3
0
1
0
33
Sprukts Zanis
24
14
1096
0
0
3
0
22
Timofejevs Gustavs
18
18
1103
0
0
0
0
24
Timofejevs Radions
22
22
1882
1
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Aborkins Vladlens
17
4
37
0
0
0
0
9
Job Rooney Okpanachi
23
12
999
4
0
2
0
14
Olaoluwa Odusanya Oluwagbohunmi
22
19
1570
3
0
0
0
10
Petrovs Antons
21
14
1186
0
0
6
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Gailums Konstantins
16
2
15
0
0
0
0
23
Karzinins Vladislavs
21
0
0
0
0
0
0
23
Kucans Artis
?
0
0
0
0
0
0
23
Maslobojevs Aleksejs
38
0
0
0
0
0
0
1
Nizinskis Nauris
19
26
2319
0
0
0
0
23
Paura Sarmis
18
1
15
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bakuradze Giorgi
28
10
900
0
0
2
0
30
Bovkuns Nikita
26
7
430
0
0
2
0
4
Brivers Artis
26
15
1306
1
0
3
1
7
Jelagovs Ņikita
21
3
270
0
0
0
0
6
Jezkovs Edgars
26
17
1364
0
0
3
0
20
Troskovs Vladislavs
22
17
1152
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Andrade Villegas Kevin Alexander
24
12
747
3
0
3
0
11
Berjoza Deniss
39
10
603
0
0
0
0
2
Bondars Arturs
19
12
425
0
0
2
0
27
Borisovs Dmitrijs
36
1
33
0
0
0
0
22
Iljins Andrej
21
1
16
0
0
0
0
15
Ivenkovs Peteris
23
4
360
1
0
0
0
10
Jegorovs Egils
27
6
316
1
0
0
0
25
Kedrins Artjoms
16
24
1660
0
0
0
0
11
Mihailovs Pavels
18
21
917
1
0
0
0
8
Saboha Artjoms
21
6
485
0
0
3
1
18
Sokolovs Andrej
18
25
1993
3
0
1
0
33
Sprukts Zanis
24
14
1096
0
0
3
0
22
Timofejevs Gustavs
18
18
1103
0
0
0
0
24
Timofejevs Radions
22
22
1882
1
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Aborkins Vladlens
17
4
37
0
0
0
0
9
Job Rooney Okpanachi
23
12
999
4
0
2
0
14
Olaoluwa Odusanya Oluwagbohunmi
22
19
1570
3
0
0
0
10
Petrovs Antons
21
14
1186
0
0
6
0